2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 2 | 3 | 15 | 17 | 52 | -35 | 10% | 15% | 75% | 0.85 | 2.6 | 9 |
Đội nhà | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 25 | -16 | 10% | 20% | 70% | 0.9 | 2.5 | 5 |
Đội khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 27 | -19 | 10% | 10% | 80% | 0.8 | 2.7 | 4 |
2020-2021 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 14% | 0% | 86% | 0.72 | 1.72 | 3 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 20% | 0% | 80% | 1 | 2 | 3 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 4 | 4 | 13 | 26 | 48 | -22 | 19% | 19% | 62% | 1.24 | 2.29 | 16 |
Đội nhà | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 26 | -11 | 27% | 9% | 64% | 1.36 | 2.36 | 10 |
Đội khách | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 10% | 30% | 60% | 1.1 | 2.2 | 6 |
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 3 | 1 | 30 | 10 | 20 | 73% | 20% | 7% | 2 | 0.67 | 36 |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 50% | 33% | 17% | 1.17 | 0.5 | 11 |
Đội khách | 9 | 8 | 1 | 0 | 23 | 7 | 16 | 89% | 11% | 0% | 2.56 | 0.78 | 25 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 2 | 25 | 31 | 73 | -42 | 21% | 6% | 74% | 0.91 | 2.15 | 23 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 14 | 16 | 42 | -26 | 18% | 0% | 82% | 0.94 | 2.47 | 9 |
Đội khách | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 31 | -16 | 24% | 12% | 65% | 0.88 | 1.82 | 14 |
2008-2009 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 7 | 19 | 40 | 66 | -26 | 24% | 21% | 56% | 1.18 | 1.94 | 31 |
Đội nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 27 | -6 | 35% | 24% | 41% | 1.24 | 1.59 | 22 |
Đội khách | 17 | 2 | 3 | 12 | 19 | 39 | -20 | 12% | 18% | 71% | 1.12 | 2.3 | 9 |