2024 CHI D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 30% | 23% | 47% | 0.97 | 1.33 | 34 |
Đội nhà | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 24 | -5 | 33% | 13% | 53% | 1.27 | 1.6 | 17 |
Đội khách | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 27% | 33% | 40% | 0.67 | 1.07 | 17 |
2023 CHI D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 41 | 1 | 33% | 37% | 30% | 1.4 | 1.37 | 41 |
Đội nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.47 | 1.47 | 20 |
Đội khách | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 19 | 1 | 33% | 40% | 27% | 1.33 | 1.27 | 21 |
2022 CHI D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 12 | 9 | 36 | 40 | -4 | 30% | 40% | 30% | 1.2 | 1.33 | 39 |
Đội nhà | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 15 | 6 | 40% | 47% | 13% | 1.4 | 1 | 25 |
Đội khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 20% | 33% | 47% | 1 | 1.67 | 14 |
2021 CHI D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 15 | 6 | 11 | 41 | 40 | 1 | 47% | 19% | 34% | 1.28 | 1.25 | 51 |
Đội nhà | 16 | 7 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 44% | 13% | 44% | 1.06 | 1.25 | 23 |
Đội khách | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 20 | 4 | 50% | 25% | 25% | 1.5 | 1.25 | 28 |
2020-2021 CHI D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 6 | 11 | 59 | 41 | 18 | 50% | 18% | 32% | 1.74 | 1.21 | 57 |
Đội nhà | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 17 | 13 | 53% | 24% | 24% | 1.77 | 1 | 31 |
Đội khách | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 24 | 5 | 47% | 12% | 41% | 1.71 | 1.41 | 26 |
2019 CHI D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 9 | 6 | 29 | 23 | 6 | 38% | 38% | 25% | 1.21 | 0.96 | 36 |
Đội nhà | 12 | 7 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 58% | 25% | 17% | 1.5 | 0.75 | 24 |
Đội khách | 12 | 2 | 6 | 4 | 11 | 14 | -3 | 17% | 50% | 33% | 0.92 | 1.17 | 12 |
2018 CHI D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 4 | 13 | 38 | 38 | 0 | 43% | 13% | 43% | 1.27 | 1.27 | 43 |
Đội nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 20 | -1 | 33% | 20% | 47% | 1.27 | 1.33 | 18 |
Đội khách | 15 | 8 | 1 | 6 | 19 | 18 | 1 | 53% | 7% | 40% | 1.27 | 1.2 | 25 |
2017-2018 CHI D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 67% | 27% | 7% | 1.67 | 0.73 | 34 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 63% | 25% | 13% | 1.88 | 1 | 17 |
Đội khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 72% | 29% | 0% | 1.43 | 0.43 | 17 |
2016-2017 CHI D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 21 | -10 | 14% | 36% | 50% | 0.79 | 1.5 | 11 |
Đội nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 6 | -2 | 14% | 43% | 43% | 0.57 | 0.86 | 6 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 15 | -8 | 14% | 29% | 57% | 1 | 2.14 | 5 |
2015-2016 CHI D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 30 | -14 | 13% | 33% | 53% | 1.07 | 2 | 11 |
Đội nhà | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 18 | -7 | 13% | 25% | 63% | 1.38 | 2.25 | 5 |
Đội khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 12 | -7 | 14% | 43% | 43% | 0.72 | 1.72 | 6 |
2014-2015 CHI D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 3 | 6 | 33 | 26 | 7 | 47% | 18% | 35% | 1.94 | 1.53 | 27 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 56% | 22% | 22% | 1.78 | 0.89 | 17 |
Đội khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 17 | 18 | -1 | 38% | 13% | 50% | 2.13 | 2.25 | 10 |
2013-2014 CHI D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 28 | -7 | 35% | 12% | 53% | 1.24 | 1.65 | 20 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 20 | -10 | 25% | 0% | 75% | 1.25 | 2.5 | 6 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 45% | 22% | 33% | 1.22 | 0.89 | 14 |
2013 CHI D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 2 | 7 | 25 | 26 | -1 | 47% | 12% | 41% | 1.47 | 1.53 | 26 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 50% | 13% | 38% | 1.63 | 1.38 | 13 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 45% | 11% | 45% | 1.33 | 1.67 | 13 |
2012 CHI D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 2 | 9 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12% | 53% | 35% | 0.65 | 1.06 | 15 |
Đội nhà | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 10 | -3 | 13% | 63% | 25% | 0.88 | 1.25 | 8 |
Đội khách | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 11% | 45% | 45% | 0.45 | 0.89 | 7 |
2011 CHI D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 41% | 18% | 41% | 1.18 | 1.06 | 24 |
Đội nhà | 9 | 6 | 0 | 3 | 13 | 6 | 7 | 67% | 0% | 33% | 1.45 | 0.67 | 18 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 13% | 38% | 50% | 0.88 | 1.5 | 6 |
2009 CHI D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 7 | 8 | 27 | 31 | -4 | 21% | 37% | 42% | 1.42 | 1.63 | 19 |
Đội nhà | 8 | 2 | 5 | 1 | 16 | 11 | 5 | 25% | 63% | 13% | 2 | 1.38 | 11 |
Đội khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 18% | 18% | 64% | 1 | 1.82 | 8 |
2008 CHI D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 31 | 2 | 41% | 23% | 36% | 1.5 | 1.41 | 32 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 55% | 18% | 27% | 1.91 | 1.18 | 20 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 27% | 27% | 46% | 1.09 | 1.64 | 12 |