2024 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 56% | 17% | 28% | 2.67 | 1.53 | 66 |
Đội nhà | 18 | 10 | 2 | 6 | 42 | 22 | 20 | 56% | 11% | 33% | 2.33 | 1.22 | 32 |
Đội khách | 18 | 10 | 4 | 4 | 54 | 33 | 21 | 56% | 22% | 22% | 3 | 1.83 | 34 |
2023 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 3 | 11 | 86 | 53 | 33 | 61% | 8% | 31% | 2.39 | 1.47 | 69 |
Đội nhà | 18 | 12 | 1 | 5 | 50 | 31 | 19 | 67% | 6% | 28% | 2.78 | 1.72 | 37 |
Đội khách | 18 | 10 | 2 | 6 | 36 | 22 | 14 | 56% | 11% | 33% | 2 | 1.22 | 32 |
2022 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 19 | 5 | 12 | 88 | 52 | 36 | 53% | 14% | 33% | 2.45 | 1.45 | 62 |
Đội nhà | 18 | 11 | 1 | 6 | 49 | 25 | 24 | 61% | 6% | 33% | 2.72 | 1.39 | 34 |
Đội khách | 18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 27 | 12 | 45% | 22% | 33% | 2.17 | 1.5 | 28 |
2021 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 11 | 6 | 10 | 38 | 47 | -9 | 41% | 22% | 37% | 1.41 | 1.74 | 39 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 27 | -8 | 31% | 31% | 39% | 1.46 | 2.08 | 16 |
Đội khách | 14 | 7 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 50% | 14% | 36% | 1.36 | 1.43 | 23 |
2020 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 11 | 6 | 10 | 46 | 36 | 10 | 41% | 22% | 37% | 1.7 | 1.33 | 39 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 39% | 15% | 46% | 1.77 | 1.31 | 17 |
Đội khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 43% | 29% | 29% | 1.64 | 1.36 | 22 |
2019 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 7 | 7 | 85 | 37 | 48 | 61% | 20% | 20% | 2.36 | 1.03 | 73 |
Đội nhà | 18 | 12 | 3 | 3 | 51 | 17 | 34 | 67% | 17% | 17% | 2.83 | 0.95 | 39 |
Đội khách | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 56% | 22% | 22% | 1.89 | 1.11 | 34 |
2018 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 8 | 7 | 115 | 31 | 84 | 58% | 22% | 20% | 3.2 | 0.86 | 71 |
Đội nhà | 18 | 13 | 2 | 3 | 76 | 16 | 60 | 72% | 11% | 17% | 4.22 | 0.89 | 41 |
Đội khách | 18 | 8 | 6 | 4 | 39 | 15 | 24 | 45% | 33% | 22% | 2.17 | 0.83 | 30 |
2017 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 4 | 10 | 80 | 42 | 38 | 61% | 11% | 28% | 2.22 | 1.17 | 70 |
Đội nhà | 18 | 12 | 2 | 4 | 46 | 24 | 22 | 67% | 11% | 22% | 2.56 | 1.33 | 38 |
Đội khách | 18 | 10 | 2 | 6 | 34 | 18 | 16 | 56% | 11% | 33% | 1.89 | 1 | 32 |
2016 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 8 | 8 | 78 | 47 | 31 | 56% | 22% | 22% | 2.17 | 1.31 | 68 |
Đội nhà | 18 | 12 | 1 | 5 | 47 | 27 | 20 | 67% | 6% | 28% | 2.61 | 1.5 | 37 |
Đội khách | 18 | 8 | 7 | 3 | 31 | 20 | 11 | 45% | 39% | 17% | 1.72 | 1.11 | 31 |
2015 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 6 | 8 | 76 | 40 | 36 | 61% | 17% | 22% | 2.11 | 1.11 | 72 |
Đội nhà | 18 | 13 | 3 | 2 | 48 | 17 | 31 | 72% | 17% | 11% | 2.67 | 0.95 | 42 |
Đội khách | 18 | 9 | 3 | 6 | 28 | 23 | 5 | 50% | 17% | 33% | 1.56 | 1.28 | 30 |
2014 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 24 | 6 | 6 | 104 | 40 | 64 | 67% | 17% | 17% | 2.89 | 1.11 | 78 |
Đội nhà | 17 | 13 | 3 | 1 | 63 | 16 | 47 | 77% | 18% | 6% | 3.71 | 0.94 | 42 |
Đội khách | 19 | 11 | 3 | 5 | 41 | 24 | 17 | 58% | 16% | 26% | 2.16 | 1.26 | 36 |
2013 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 6 | 13 | 56 | 54 | 2 | 47% | 17% | 36% | 1.56 | 1.5 | 57 |
Đội nhà | 18 | 8 | 2 | 8 | 28 | 33 | -5 | 45% | 11% | 45% | 1.56 | 1.83 | 26 |
Đội khách | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 21 | 7 | 50% | 22% | 28% | 1.56 | 1.17 | 31 |
2012 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 9 | 7 | 66 | 32 | 34 | 56% | 25% | 20% | 1.83 | 0.89 | 69 |
Đội nhà | 18 | 12 | 4 | 2 | 42 | 15 | 27 | 67% | 22% | 11% | 2.33 | 0.83 | 40 |
Đội khách | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 17 | 7 | 45% | 28% | 28% | 1.33 | 0.95 | 29 |
2011 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 7 | 12 | 70 | 51 | 19 | 47% | 20% | 33% | 1.95 | 1.42 | 58 |
Đội nhà | 18 | 9 | 5 | 4 | 38 | 25 | 13 | 50% | 28% | 22% | 2.11 | 1.39 | 32 |
Đội khách | 18 | 8 | 2 | 8 | 32 | 26 | 6 | 45% | 11% | 45% | 1.78 | 1.45 | 26 |