2023-2024 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 31 | -18 | 19% | 13% | 69% | 0.81 | 1.94 | 11 |
Đội nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 38% | 13% | 50% | 1 | 1.63 | 10 |
Đội khách | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 18 | -13 | 0% | 13% | 88% | 0.63 | 2.25 | 1 |
2014-2015 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 2 | 15 | 12 | 32 | -20 | 23% | 9% | 68% | 0.55 | 1.46 | 17 |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 8 | 12 | -4 | 36% | 9% | 55% | 0.73 | 1.09 | 13 |
Đội khách | 11 | 1 | 1 | 9 | 4 | 20 | -16 | 9% | 9% | 82% | 0.36 | 1.82 | 4 |
2013-2014 GUA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 37 | -5 | 46% | 18% | 36% | 1.46 | 1.68 | 34 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 12 | 7 | 64% | 18% | 18% | 1.73 | 1.09 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 25 | -12 | 27% | 18% | 55% | 1.18 | 2.27 | 11 |