2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 4 | 7 | 29 | 21 | 8 | 50% | 18% | 32% | 1.32 | 0.96 | 37 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 64% | 9% | 27% | 1.64 | 0.64 | 22 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 36% | 27% | 36% | 1 | 1.27 | 15 |
2021-2022 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 6 | 23 | 31 | 70 | -39 | 24% | 16% | 61% | 0.82 | 1.84 | 33 |
Đội nhà | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 29 | -16 | 21% | 21% | 58% | 0.69 | 1.53 | 16 |
Đội khách | 19 | 5 | 2 | 12 | 18 | 41 | -23 | 26% | 11% | 63% | 0.95 | 2.16 | 17 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 6 | 5 | 59 | 28 | 31 | 63% | 20% | 17% | 1.97 | 0.93 | 63 |
Đội nhà | 15 | 9 | 4 | 2 | 34 | 9 | 25 | 60% | 27% | 13% | 2.27 | 0.6 | 31 |
Đội khách | 15 | 10 | 2 | 3 | 25 | 19 | 6 | 67% | 13% | 20% | 1.67 | 1.27 | 32 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 4 | 2 | 30 | 9 | 21 | 65% | 24% | 12% | 1.77 | 0.53 | 37 |
Đội nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 3 | 16 | 88% | 0% | 13% | 2.38 | 0.38 | 21 |
Đội khách | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 45% | 45% | 11% | 1.22 | 0.67 | 16 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 25 | 22 | 58% | 23% | 19% | 1.81 | 0.96 | 51 |
Đội nhà | 13 | 9 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 69% | 23% | 8% | 1.46 | 0.54 | 30 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 28 | 18 | 10 | 46% | 23% | 31% | 2.15 | 1.39 | 21 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 46% | 27% | 27% | 1.35 | 1.23 | 43 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 62% | 23% | 15% | 1.39 | 0.85 | 27 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 31% | 31% | 39% | 1.31 | 1.62 | 16 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 29 | -2 | 33% | 29% | 38% | 1.13 | 1.21 | 31 |
Đội nhà | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 33% | 25% | 42% | 1.08 | 1.42 | 15 |
Đội khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.17 | 1 | 16 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 13 | 4 | 26 | 21 | 5 | 35% | 50% | 15% | 1 | 0.81 | 40 |
Đội nhà | 13 | 6 | 5 | 2 | 16 | 15 | 1 | 46% | 39% | 15% | 1.23 | 1.15 | 23 |
Đội khách | 13 | 3 | 8 | 2 | 10 | 6 | 4 | 23% | 62% | 15% | 0.77 | 0.46 | 17 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 10 | 7 | 42 | 29 | 13 | 43% | 33% | 23% | 1.4 | 0.97 | 49 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 16 | 5 | 47% | 27% | 27% | 1.4 | 1.07 | 25 |
Đội khách | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 13 | 8 | 40% | 40% | 20% | 1.4 | 0.87 | 24 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 36 | -1 | 37% | 23% | 40% | 1.17 | 1.2 | 40 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 10 | 8 | 53% | 20% | 27% | 1.2 | 0.67 | 27 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 26 | -9 | 20% | 27% | 53% | 1.13 | 1.73 | 13 |
2012-2013 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 40 | 6 | 47% | 23% | 30% | 1.53 | 1.33 | 49 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 24 | -1 | 40% | 33% | 27% | 1.53 | 1.6 | 23 |
Đội khách | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 16 | 7 | 53% | 13% | 33% | 1.53 | 1.07 | 26 |
2011-2012 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 16 | 8 | 15 | 55 | 53 | 2 | 41% | 21% | 39% | 1.41 | 1.36 | 56 |
Đội nhà | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 26 | 4 | 45% | 25% | 30% | 1.5 | 1.3 | 32 |
Đội khách | 19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 27 | -2 | 37% | 16% | 47% | 1.32 | 1.42 | 24 |
2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 5 | 10 | 41 | 36 | 5 | 50% | 17% | 33% | 1.37 | 1.2 | 50 |
Đội nhà | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 14 | 9 | 60% | 13% | 27% | 1.53 | 0.93 | 29 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 40% | 20% | 40% | 1.2 | 1.47 | 21 |
2009 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 7 | 23 | 30 | 62 | -32 | 21% | 19% | 61% | 0.79 | 1.63 | 31 |
Đội nhà | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 31 | -12 | 26% | 21% | 53% | 1 | 1.63 | 19 |
Đội khách | 19 | 3 | 3 | 13 | 11 | 31 | -20 | 16% | 16% | 69% | 0.58 | 1.63 | 12 |