2022-2023 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 5 | 4 | 20 | 34 | 67 | -33 | 17% | 14% | 69% | 1.17 | 2.31 | 19 |
Đội nhà | 15 | 2 | 2 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13% | 13% | 73% | 1.07 | 2 | 8 |
Đội khách | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 37 | -19 | 22% | 14% | 64% | 1.29 | 2.64 | 11 |
2021-2022 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 4 | 17 | 31 | 55 | -24 | 19% | 15% | 65% | 1.19 | 2.12 | 19 |
Đội nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 24 | -8 | 31% | 8% | 62% | 1.23 | 1.85 | 13 |
Đội khách | 13 | 1 | 3 | 9 | 15 | 31 | -16 | 8% | 23% | 69% | 1.15 | 2.39 | 6 |
2020-2021 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | 2 | 12 | -10 | 14% | 14% | 72% | 0.29 | 1.72 | 4 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1 | 3 |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0% | 25% | 75% | 0 | 2.25 | 1 |
2019-2020 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 2 | 9 | 29 | 34 | -5 | 39% | 11% | 50% | 1.61 | 1.89 | 23 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 45% | 22% | 33% | 1.78 | 1.45 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 13 | 21 | -8 | 33% | 0% | 67% | 1.45 | 2.33 | 9 |
2018-2019 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 41 | -2 | 40% | 27% | 33% | 1.3 | 1.37 | 44 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 40% | 33% | 27% | 0.93 | 1 | 23 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 26 | -1 | 40% | 20% | 40% | 1.67 | 1.73 | 21 |
2017-2018 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 11 | 8 | 53 | 37 | 16 | 47% | 31% | 22% | 1.47 | 1.03 | 62 |
Đội nhà | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 56% | 22% | 22% | 1.72 | 1.17 | 34 |
Đội khách | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 16 | 6 | 39% | 39% | 22% | 1.22 | 0.89 | 28 |
2016-2017 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 6 | 19 | 40 | 62 | -22 | 31% | 17% | 53% | 1.11 | 1.72 | 39 |
Đội nhà | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 39% | 17% | 45% | 1.33 | 1.72 | 24 |
Đội khách | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 31 | -15 | 22% | 17% | 61% | 0.89 | 1.72 | 15 |
2015-2016 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 33% | 25% | 42% | 1.08 | 1.36 | 45 |
Đội nhà | 18 | 6 | 4 | 8 | 16 | 23 | -7 | 33% | 22% | 45% | 0.89 | 1.28 | 22 |
Đội khách | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 26 | -3 | 33% | 28% | 39% | 1.28 | 1.45 | 23 |
2014-2015 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 7 | 8 | 21 | 37 | 79 | -42 | 20% | 22% | 58% | 1.03 | 2.2 | 29 |
Đội nhà | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 34 | -11 | 28% | 22% | 50% | 1.28 | 1.89 | 19 |
Đội khách | 18 | 2 | 4 | 12 | 14 | 45 | -31 | 11% | 22% | 67% | 0.78 | 2.5 | 10 |
2013-2014 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 9 | 17 | 43 | 84 | -41 | 28% | 25% | 47% | 1.2 | 2.33 | 39 |
Đội nhà | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 36 | -15 | 28% | 28% | 45% | 1.17 | 2 | 20 |
Đội khách | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 48 | -26 | 28% | 22% | 50% | 1.22 | 2.67 | 19 |
2012-2013 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 9 | 18 | 32 | 60 | -28 | 25% | 25% | 50% | 0.89 | 1.67 | 36 |
Đội nhà | 18 | 6 | 6 | 6 | 16 | 21 | -5 | 33% | 33% | 33% | 0.89 | 1.17 | 24 |
Đội khách | 18 | 3 | 3 | 12 | 16 | 39 | -23 | 17% | 17% | 67% | 0.89 | 2.17 | 12 |
2011-2012 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 6 | 15 | 15 | 26 | 51 | -25 | 17% | 42% | 42% | 0.72 | 1.42 | 33 |
Đội nhà | 18 | 2 | 12 | 4 | 12 | 18 | -6 | 11% | 67% | 22% | 0.67 | 1 | 18 |
Đội khách | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 33 | -19 | 22% | 17% | 61% | 0.78 | 1.83 | 15 |
2010-2011 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 8 | 14 | 44 | 52 | -8 | 39% | 22% | 39% | 1.22 | 1.45 | 50 |
Đội nhà | 18 | 9 | 5 | 4 | 25 | 19 | 6 | 50% | 28% | 22% | 1.39 | 1.06 | 32 |
Đội khách | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 33 | -14 | 28% | 17% | 56% | 1.06 | 1.83 | 18 |
2009-2010 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 8 | 15 | 54 | 58 | -4 | 36% | 22% | 42% | 1.5 | 1.61 | 47 |
Đội nhà | 18 | 10 | 4 | 4 | 36 | 23 | 13 | 56% | 22% | 22% | 2 | 1.28 | 34 |
Đội khách | 18 | 3 | 4 | 11 | 18 | 35 | -17 | 17% | 22% | 61% | 1 | 1.95 | 13 |
2008-2009 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 21 | 6 | 6 | 65 | 26 | 39 | 64% | 18% | 18% | 1.97 | 0.79 | 69 |
Đội nhà | 16 | 11 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 69% | 19% | 13% | 2.25 | 0.81 | 36 |
Đội khách | 17 | 10 | 3 | 4 | 29 | 13 | 16 | 59% | 18% | 24% | 1.71 | 0.77 | 33 |