2024 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 2 | 14 | 28 | 44 | -16 | 27% | 9% | 64% | 1.27 | 2 | 20 |
Đội nhà | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 20 | -10 | 20% | 20% | 60% | 1 | 2 | 8 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 8 | 18 | 24 | -6 | 33% | 0% | 67% | 1.5 | 2 | 12 |
2023 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 30 | 14 | 46% | 23% | 32% | 2 | 1.36 | 35 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 26 | 15 | 11 | 46% | 27% | 27% | 2.36 | 1.36 | 18 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 15 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.64 | 1.36 | 17 |
2022 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 3 | 9 | 49 | 40 | 9 | 46% | 14% | 41% | 2.23 | 1.82 | 33 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 24 | 18 | 6 | 36% | 27% | 36% | 2.18 | 1.64 | 15 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 25 | 22 | 3 | 55% | 0% | 46% | 2.27 | 2 | 18 |
2020 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 5 | 5 | 14 | 37 | 53 | -16 | 21% | 21% | 58% | 1.54 | 2.21 | 20 |
Đội nhà | 12 | 1 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8% | 17% | 75% | 1.33 | 2.5 | 5 |
Đội khách | 12 | 4 | 3 | 5 | 21 | 23 | -2 | 33% | 25% | 42% | 1.75 | 1.92 | 15 |
2019 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 14 | 3 | 11 | 67 | 50 | 17 | 50% | 11% | 39% | 2.39 | 1.79 | 45 |
Đội nhà | 14 | 5 | 3 | 6 | 32 | 29 | 3 | 36% | 22% | 43% | 2.29 | 2.07 | 18 |
Đội khách | 14 | 9 | 0 | 5 | 35 | 21 | 14 | 64% | 0% | 36% | 2.5 | 1.5 | 27 |
2018 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 4 | 9 | 69 | 48 | 21 | 50% | 15% | 35% | 2.65 | 1.85 | 43 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 33 | 23 | 10 | 46% | 15% | 39% | 2.54 | 1.77 | 20 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 54% | 15% | 31% | 2.77 | 1.92 | 23 |
2017 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 1 | 9 | 51 | 32 | 19 | 55% | 5% | 41% | 2.32 | 1.46 | 37 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 16 | 13 | 64% | 9% | 27% | 2.64 | 1.46 | 22 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 6 | 22 | 16 | 6 | 46% | 0% | 55% | 2 | 1.46 | 15 |
2016 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 8 | 5 | 35 | 28 | 7 | 41% | 36% | 23% | 1.59 | 1.27 | 35 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 46% | 36% | 18% | 1.55 | 1.09 | 19 |
Đội khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 36% | 36% | 27% | 1.64 | 1.46 | 16 |
2015 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 2 | 12 | 41 | 52 | -11 | 36% | 9% | 55% | 1.86 | 2.36 | 26 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 23 | 19 | 4 | 36% | 18% | 46% | 2.09 | 1.73 | 14 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 7 | 18 | 33 | -15 | 36% | 0% | 64% | 1.64 | 3 | 12 |
2014 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 4 | 9 | 42 | 37 | 5 | 46% | 17% | 38% | 1.75 | 1.54 | 37 |
Đội nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 18 | 4 | 54% | 23% | 23% | 1.69 | 1.39 | 24 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 36% | 9% | 55% | 1.82 | 1.73 | 13 |
2013 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 2 | 5 | 62 | 37 | 25 | 68% | 9% | 23% | 2.82 | 1.68 | 47 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 33 | 23 | 10 | 64% | 9% | 27% | 3 | 2.09 | 22 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 29 | 14 | 15 | 73% | 9% | 18% | 2.64 | 1.27 | 25 |
2012 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 4 | 11 | 68 | 51 | 17 | 42% | 15% | 42% | 2.62 | 1.96 | 37 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 37 | 21 | 16 | 46% | 31% | 23% | 2.85 | 1.62 | 22 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 8 | 31 | 30 | 1 | 39% | 0% | 62% | 2.39 | 2.31 | 15 |
2011 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 7 | 8 | 41 | 38 | 3 | 42% | 27% | 31% | 1.58 | 1.46 | 40 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 20 | 16 | 4 | 54% | 31% | 15% | 1.54 | 1.23 | 25 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 31% | 23% | 46% | 1.62 | 1.69 | 15 |
2010 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 5 | 14 | 55 | 66 | -11 | 27% | 19% | 54% | 2.12 | 2.54 | 26 |
Đội nhà | 13 | 3 | 3 | 7 | 26 | 32 | -6 | 23% | 23% | 54% | 2 | 2.46 | 12 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 29 | 34 | -5 | 31% | 15% | 54% | 2.23 | 2.62 | 14 |
2009 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 4 | 6 | 65 | 24 | 41 | 58% | 17% | 25% | 2.71 | 1 | 46 |
Đội nhà | 12 | 7 | 3 | 2 | 29 | 14 | 15 | 58% | 25% | 17% | 2.42 | 1.17 | 24 |
Đội khách | 12 | 7 | 1 | 4 | 36 | 10 | 26 | 58% | 8% | 33% | 3 | 0.83 | 22 |