2023-2024 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 6 | 15 | 29 | 32 | -3 | 38% | 18% | 44% | 0.85 | 0.94 | 45 |
Đội nhà | 17 | 7 | 3 | 7 | 17 | 14 | 3 | 41% | 18% | 41% | 1 | 0.82 | 24 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 35% | 18% | 47% | 0.71 | 1.06 | 21 |
2022-2023 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 12 | 12 | 44 | 44 | 0 | 30% | 35% | 35% | 1.3 | 1.3 | 42 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 14 | 11 | 47% | 35% | 18% | 1.47 | 0.82 | 30 |
Đội khách | 17 | 2 | 6 | 9 | 19 | 30 | -11 | 12% | 35% | 53% | 1.12 | 1.77 | 12 |
2019-2020 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 4 | 15 | 13 | 41 | -28 | 14% | 18% | 68% | 0.59 | 1.86 | 10 |
Đội nhà | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 17 | -12 | 9% | 18% | 73% | 0.46 | 1.55 | 5 |
Đội khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 18% | 18% | 64% | 0.73 | 2.18 | 8 |
2016-2017 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 6 | 15 | 44 | 52 | -8 | 30% | 20% | 50% | 1.47 | 1.73 | 33 |
Đội nhà | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 40% | 13% | 47% | 1.33 | 1.4 | 20 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 24 | 31 | -7 | 20% | 27% | 53% | 1.6 | 2.07 | 13 |
2015-2016 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 9 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30% | 30% | 40% | 1.17 | 1.4 | 36 |
Đội nhà | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 14 | 8 | 47% | 33% | 20% | 1.47 | 0.93 | 26 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 28 | -15 | 13% | 27% | 60% | 0.87 | 1.87 | 10 |
2012-2013 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 9 | 6 | 33 | 25 | 8 | 42% | 35% | 23% | 1.27 | 0.96 | 42 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 6 | 8 | 62% | 23% | 15% | 1.08 | 0.46 | 27 |
Đội khách | 13 | 3 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 23% | 46% | 31% | 1.46 | 1.46 | 15 |