2023-2024 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 5 | 17 | 50 | 59 | -9 | 35% | 15% | 50% | 1.47 | 1.74 | 41 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 27 | 24 | 3 | 35% | 30% | 35% | 1.59 | 1.41 | 23 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 11 | 23 | 35 | -12 | 35% | 0% | 65% | 1.35 | 2.06 | 18 |
2022-2023 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 9 | 8 | 20 | 42 | 70 | -28 | 24% | 22% | 54% | 1.14 | 1.89 | 35 |
Đội nhà | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 33% | 22% | 45% | 1.22 | 1.28 | 22 |
Đội khách | 19 | 3 | 4 | 12 | 20 | 47 | -27 | 16% | 21% | 63% | 1.05 | 2.47 | 13 |
2021-2022 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 14 | 11 | 46 | 44 | 2 | 31% | 39% | 31% | 1.28 | 1.22 | 47 |
Đội nhà | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 33% | 33% | 33% | 1.5 | 1.33 | 24 |
Đội khách | 18 | 5 | 8 | 5 | 19 | 20 | -1 | 28% | 45% | 28% | 1.06 | 1.11 | 23 |
2020-2021 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 12 | 13 | 46 | 45 | 1 | 34% | 32% | 34% | 1.21 | 1.19 | 51 |
Đội nhà | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 23 | -2 | 32% | 21% | 47% | 1.11 | 1.21 | 22 |
Đội khách | 19 | 7 | 8 | 4 | 25 | 22 | 3 | 37% | 42% | 21% | 1.32 | 1.16 | 29 |
2019-2020 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 11 | 16 | 56 | 61 | -5 | 29% | 29% | 42% | 1.47 | 1.61 | 44 |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 38 | 29 | 9 | 42% | 26% | 32% | 2 | 1.53 | 29 |
Đội khách | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 32 | -14 | 16% | 32% | 53% | 0.95 | 1.69 | 15 |
2018-2019 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 10 | 14 | 49 | 47 | 2 | 37% | 26% | 37% | 1.29 | 1.24 | 52 |
Đội nhà | 19 | 10 | 5 | 4 | 32 | 18 | 14 | 53% | 26% | 21% | 1.69 | 0.95 | 35 |
Đội khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 17 | 29 | -12 | 21% | 26% | 53% | 0.9 | 1.53 | 17 |
2017-2018 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 11 | 17 | 38 | 55 | -17 | 26% | 29% | 45% | 1 | 1.45 | 41 |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 42% | 26% | 32% | 1.26 | 1.26 | 29 |
Đội khách | 19 | 2 | 6 | 11 | 14 | 31 | -17 | 11% | 32% | 58% | 0.74 | 1.63 | 12 |
2016-2017 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 8 | 14 | 47 | 54 | -7 | 42% | 21% | 37% | 1.24 | 1.42 | 56 |
Đội nhà | 19 | 10 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 53% | 26% | 21% | 1.32 | 0.84 | 35 |
Đội khách | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 38 | -16 | 32% | 16% | 53% | 1.16 | 2 | 21 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 24 | 5 | 5 | 77 | 30 | 47 | 71% | 15% | 15% | 2.27 | 0.88 | 77 |
Đội nhà | 17 | 15 | 2 | 0 | 51 | 13 | 38 | 88% | 12% | 0% | 3 | 0.77 | 47 |
Đội khách | 17 | 9 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 53% | 18% | 30% | 1.53 | 1 | 30 |
2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 10 | 3 | 49 | 21 | 28 | 57% | 33% | 10% | 1.63 | 0.7 | 61 |
Đội nhà | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 10 | 13 | 53% | 33% | 13% | 1.53 | 0.67 | 29 |
Đội khách | 15 | 9 | 5 | 1 | 26 | 11 | 15 | 60% | 33% | 7% | 1.73 | 0.73 | 32 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 7 | 11 | 38 | 38 | 0 | 40% | 23% | 37% | 1.27 | 1.27 | 43 |
Đội nhà | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 60% | 27% | 13% | 1.73 | 1 | 31 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 23 | -11 | 20% | 20% | 60% | 0.8 | 1.53 | 12 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 14 | 3 | 44 | 14 | 30 | 43% | 47% | 10% | 1.47 | 0.47 | 53 |
Đội nhà | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 5 | 18 | 53% | 40% | 7% | 1.53 | 0.33 | 30 |
Đội khách | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 9 | 12 | 33% | 53% | 13% | 1.4 | 0.6 | 23 |