2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 6 | 8 | 24 | 30 | 64 | -34 | 16% | 21% | 63% | 0.79 | 1.69 | 26 |
Đội nhà | 19 | 2 | 5 | 12 | 12 | 30 | -18 | 11% | 26% | 63% | 0.63 | 1.58 | 11 |
Đội khách | 19 | 4 | 3 | 12 | 18 | 34 | -16 | 21% | 16% | 63% | 0.95 | 1.79 | 15 |
2020-2021 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 9 | 8 | 23 | 40 | 75 | -35 | 23% | 20% | 58% | 1 | 1.88 | 35 |
Đội nhà | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 34 | -12 | 25% | 25% | 50% | 1.1 | 1.7 | 20 |
Đội khách | 20 | 4 | 3 | 13 | 18 | 41 | -23 | 20% | 15% | 65% | 0.9 | 2.05 | 15 |
2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 4 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 16% | 16% | 68% | 0.84 | 2.04 | 16 |
Đội nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 23 | -10 | 18% | 18% | 64% | 1.18 | 2.09 | 8 |
Đội khách | 14 | 2 | 2 | 10 | 8 | 28 | -20 | 14% | 14% | 72% | 0.57 | 2 | 8 |
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 2 | 1 | 42 | 13 | 29 | 79% | 14% | 7% | 3 | 0.93 | 35 |
Đội nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 8 | 16 | 75% | 13% | 13% | 3 | 1 | 19 |
Đội khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 83% | 17% | 0% | 3 | 0.83 | 16 |