2023-2024 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 9 | 9 | 61 | 46 | 15 | 47% | 27% | 27% | 1.8 | 1.35 | 57 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 59% | 30% | 12% | 2.41 | 1 | 35 |
Đội khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 29 | -9 | 35% | 24% | 41% | 1.18 | 1.71 | 22 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 6 | 16 | 52 | 55 | -3 | 35% | 18% | 47% | 1.53 | 1.62 | 42 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 47% | 24% | 30% | 1.77 | 1.41 | 28 |
Đội khách | 17 | 4 | 2 | 11 | 22 | 31 | -9 | 24% | 12% | 65% | 1.3 | 1.82 | 14 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 4 | 20 | 48 | 54 | -6 | 33% | 11% | 56% | 1.33 | 1.5 | 40 |
Đội nhà | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 30 | -8 | 28% | 11% | 61% | 1.22 | 1.67 | 17 |
Đội khách | 18 | 7 | 2 | 9 | 26 | 24 | 2 | 39% | 11% | 50% | 1.45 | 1.33 | 23 |
2011-2012 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 41 | 28 | 62% | 12% | 27% | 2.03 | 1.21 | 67 |
Đội nhà | 17 | 12 | 1 | 4 | 38 | 18 | 20 | 71% | 6% | 24% | 2.24 | 1.06 | 37 |
Đội khách | 17 | 9 | 3 | 5 | 31 | 23 | 8 | 53% | 18% | 30% | 1.82 | 1.35 | 30 |
2010-2011 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 4 | 12 | 56 | 48 | 8 | 47% | 13% | 40% | 1.87 | 1.6 | 46 |
Đội nhà | 15 | 7 | 2 | 6 | 30 | 25 | 5 | 47% | 13% | 40% | 2 | 1.67 | 23 |
Đội khách | 15 | 7 | 2 | 6 | 26 | 23 | 3 | 47% | 13% | 40% | 1.73 | 1.53 | 23 |
2009-2010 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 12 | 10 | 57 | 41 | 16 | 35% | 35% | 30% | 1.68 | 1.21 | 48 |
Đội nhà | 17 | 7 | 8 | 2 | 32 | 16 | 16 | 41% | 47% | 12% | 1.88 | 0.94 | 29 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 25 | 0 | 30% | 24% | 47% | 1.47 | 1.47 | 19 |
2008-2009 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 9 | 6 | 61 | 35 | 26 | 56% | 27% | 18% | 1.8 | 1.03 | 66 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 15 | 15 | 59% | 30% | 12% | 1.77 | 0.88 | 35 |
Đội khách | 17 | 9 | 4 | 4 | 31 | 20 | 11 | 53% | 24% | 24% | 1.82 | 1.18 | 31 |