2023-2024 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 7 | 19 | 33 | 69 | -36 | 24% | 21% | 56% | 0.97 | 2.03 | 31 |
Đội nhà | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 35 | -16 | 30% | 18% | 53% | 1.12 | 2.06 | 18 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 34 | -20 | 18% | 24% | 59% | 0.82 | 2 | 13 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 11 | 17 | 36 | 57 | -21 | 18% | 32% | 50% | 1.06 | 1.68 | 29 |
Đội nhà | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 25 | -4 | 30% | 24% | 47% | 1.24 | 1.47 | 19 |
Đội khách | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 32 | -17 | 6% | 41% | 53% | 0.88 | 1.88 | 10 |
2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 4 | 14 | 16 | 38 | 57 | -19 | 12% | 41% | 47% | 1.12 | 1.68 | 26 |
Đội nhà | 17 | 2 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 12% | 41% | 47% | 1.06 | 1.59 | 13 |
Đội khách | 17 | 2 | 7 | 8 | 20 | 30 | -10 | 12% | 41% | 47% | 1.18 | 1.77 | 13 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 9 | 13 | 63 | 65 | -2 | 39% | 25% | 36% | 1.75 | 1.81 | 51 |
Đội nhà | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 33 | 3 | 50% | 17% | 33% | 2 | 1.83 | 30 |
Đội khách | 18 | 5 | 6 | 7 | 27 | 32 | -5 | 28% | 33% | 39% | 1.5 | 1.78 | 21 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 11 | 15 | 48 | 64 | -16 | 32% | 29% | 40% | 1.26 | 1.69 | 47 |
Đội nhà | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 24 | 5 | 42% | 37% | 21% | 1.53 | 1.26 | 31 |
Đội khách | 19 | 4 | 4 | 11 | 19 | 40 | -21 | 21% | 21% | 58% | 1 | 2.11 | 16 |
2009-2010 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 10 | 18 | 40 | 76 | -36 | 18% | 30% | 53% | 1.18 | 2.24 | 28 |
Đội nhà | 17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 38 | -21 | 24% | 18% | 59% | 1 | 2.24 | 15 |
Đội khách | 17 | 2 | 7 | 8 | 23 | 38 | -15 | 12% | 41% | 47% | 1.35 | 2.24 | 13 |
2008-2009 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 8 | 14 | 50 | 61 | -11 | 35% | 24% | 41% | 1.47 | 1.8 | 44 |
Đội nhà | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 21 | 1 | 47% | 18% | 35% | 1.3 | 1.24 | 27 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 28 | 40 | -12 | 24% | 30% | 47% | 1.65 | 2.35 | 17 |