2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 3 | 12 | 11 | 35 | -24 | 17% | 17% | 67% | 0.61 | 1.95 | 12 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 22% | 22% | 56% | 0.67 | 1.67 | 8 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 20 | -15 | 11% | 11% | 78% | 0.56 | 2.22 | 4 |
2020-2021 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 0 | 6 | 9 | 15 | -6 | 40% | 0% | 60% | 0.9 | 1.5 | 12 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 4 | -2 | 40% | 0% | 60% | 0.4 | 0.8 | 6 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 11 | -4 | 40% | 0% | 60% | 1.4 | 2.2 | 6 |
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 8 | 0 | 1 | 44 | 6 | 38 | 89% | 0% | 11% | 4.89 | 0.67 | 24 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 1 | 21 | 100% | 0% | 0% | 7.33 | 0.33 | 9 |
Đội khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 5 | 17 | 83% | 0% | 17% | 3.67 | 0.83 | 15 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 9 | 9 | 14 | 41 | 54 | -13 | 28% | 28% | 44% | 1.28 | 1.69 | 36 |
Đội nhà | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 31% | 31% | 38% | 1.31 | 1.56 | 20 |
Đội khách | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 29 | -9 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.81 | 16 |
2010-2011 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 4 | 22 | 46 | 77 | -31 | 24% | 12% | 65% | 1.35 | 2.27 | 28 |
Đội nhà | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 30% | 18% | 53% | 1.41 | 1.88 | 18 |
Đội khách | 17 | 3 | 1 | 13 | 22 | 45 | -23 | 18% | 6% | 77% | 1.3 | 2.65 | 10 |
2009-2010 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 6 | 19 | 37 | 71 | -34 | 27% | 18% | 56% | 1.09 | 2.09 | 33 |
Đội nhà | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 28 | -10 | 30% | 24% | 47% | 1.06 | 1.65 | 19 |
Đội khách | 17 | 4 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 24% | 12% | 65% | 1.12 | 2.53 | 14 |
2008-2009 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 8 | 14 | 40 | 41 | -1 | 35% | 24% | 41% | 1.18 | 1.21 | 44 |
Đội nhà | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 20 | 5 | 47% | 18% | 35% | 1.47 | 1.18 | 27 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 21 | -6 | 24% | 30% | 47% | 0.88 | 1.24 | 17 |