2023-2024 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 4 | 18 | 33 | 61 | -28 | 27% | 13% | 60% | 1.1 | 2.03 | 28 |
Đội nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 33% | 20% | 47% | 1.13 | 1.33 | 18 |
Đội khách | 15 | 3 | 1 | 11 | 16 | 41 | -25 | 20% | 7% | 73% | 1.07 | 2.73 | 10 |
2022-2023 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 2 | 20 | 36 | 71 | -35 | 27% | 7% | 67% | 1.2 | 2.37 | 26 |
Đội nhà | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 23 | -5 | 33% | 13% | 53% | 1.2 | 1.53 | 17 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 12 | 18 | 48 | -30 | 20% | 0% | 80% | 1.2 | 3.2 | 9 |
2021-2022 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 37 | 27 | 60% | 27% | 13% | 2.13 | 1.23 | 62 |
Đội nhà | 15 | 10 | 3 | 2 | 33 | 15 | 18 | 67% | 20% | 13% | 2.2 | 1 | 33 |
Đội khách | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 22 | 9 | 53% | 33% | 13% | 2.07 | 1.47 | 29 |
2020-2021 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 21 | 5 | 4 | 89 | 35 | 54 | 70% | 17% | 13% | 2.97 | 1.17 | 68 |
Đội nhà | 15 | 12 | 2 | 1 | 53 | 15 | 38 | 80% | 13% | 7% | 3.53 | 1 | 38 |
Đội khách | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 20 | 16 | 60% | 20% | 20% | 2.4 | 1.33 | 30 |
2019-2020 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 71% | 18% | 12% | 2.41 | 1 | 39 |
Đội nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 88% | 0% | 13% | 2.63 | 0.88 | 21 |
Đội khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 20 | 10 | 10 | 56% | 33% | 11% | 2.22 | 1.11 | 18 |
2018-2019 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 5 | 6 | 65 | 28 | 37 | 58% | 19% | 23% | 2.5 | 1.08 | 50 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 40 | 11 | 29 | 69% | 15% | 15% | 3.08 | 0.85 | 29 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 17 | 8 | 46% | 23% | 31% | 1.92 | 1.31 | 21 |
2017-2018 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 5 | 7 | 72 | 41 | 31 | 54% | 19% | 27% | 2.77 | 1.58 | 47 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 44 | 22 | 22 | 54% | 31% | 15% | 3.39 | 1.69 | 25 |
Đội khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 28 | 19 | 9 | 54% | 8% | 39% | 2.15 | 1.46 | 22 |
2016-2017 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 8 | 2 | 69 | 34 | 35 | 62% | 31% | 8% | 2.65 | 1.31 | 56 |
Đội nhà | 13 | 8 | 5 | 0 | 38 | 16 | 22 | 62% | 39% | 0% | 2.92 | 1.23 | 29 |
Đội khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 31 | 18 | 13 | 62% | 23% | 15% | 2.39 | 1.39 | 27 |
2015-2016 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 5 | 2 | 61 | 23 | 38 | 73% | 19% | 8% | 2.35 | 0.89 | 62 |
Đội nhà | 13 | 12 | 1 | 0 | 37 | 10 | 27 | 92% | 8% | 0% | 2.85 | 0.77 | 37 |
Đội khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 13 | 11 | 54% | 31% | 15% | 1.85 | 1 | 25 |
2014-2015 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 4 | 3 | 61 | 21 | 40 | 73% | 15% | 12% | 2.35 | 0.81 | 61 |
Đội nhà | 13 | 10 | 1 | 2 | 36 | 15 | 21 | 77% | 8% | 15% | 2.77 | 1.15 | 31 |
Đội khách | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 6 | 19 | 69% | 23% | 8% | 1.92 | 0.46 | 30 |
2013-2014 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 5 | 3 | 53 | 19 | 34 | 69% | 19% | 12% | 2.04 | 0.73 | 59 |
Đội nhà | 13 | 10 | 2 | 1 | 29 | 6 | 23 | 77% | 15% | 8% | 2.23 | 0.46 | 32 |
Đội khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 62% | 23% | 15% | 1.85 | 1 | 27 |
2012-2013 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 5 | 3 | 67 | 23 | 44 | 69% | 19% | 12% | 2.58 | 0.89 | 59 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 13 | 18 | 69% | 15% | 15% | 2.39 | 1 | 29 |
Đội khách | 13 | 9 | 3 | 1 | 36 | 10 | 26 | 69% | 23% | 8% | 2.77 | 0.77 | 30 |
2011-2012 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 30 | 11 | 39% | 31% | 31% | 1.58 | 1.15 | 38 |
Đội nhà | 13 | 5 | 5 | 3 | 22 | 12 | 10 | 39% | 39% | 23% | 1.69 | 0.92 | 20 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 39% | 23% | 39% | 1.46 | 1.39 | 18 |
2010-2011 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 5 | 7 | 48 | 28 | 20 | 54% | 19% | 27% | 1.85 | 1.08 | 47 |
Đội nhà | 14 | 7 | 4 | 3 | 30 | 15 | 15 | 50% | 29% | 22% | 2.14 | 1.07 | 25 |
Đội khách | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 13 | 5 | 58% | 8% | 33% | 1.5 | 1.08 | 22 |
2009-2010 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 8 | 7 | 49 | 38 | 11 | 42% | 31% | 27% | 1.89 | 1.46 | 41 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 27 | 20 | 7 | 46% | 31% | 23% | 2.08 | 1.54 | 22 |
Đội khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 39% | 31% | 31% | 1.69 | 1.39 | 19 |
2008-2009 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 6 | 9 | 43 | 42 | 1 | 42% | 23% | 35% | 1.65 | 1.62 | 39 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 18 | 4 | 46% | 15% | 39% | 1.69 | 1.39 | 20 |
Đội khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 24 | -3 | 39% | 31% | 31% | 1.62 | 1.85 | 19 |