2023-2024 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 2 | 24 | 43 | 77 | -34 | 24% | 6% | 71% | 1.27 | 2.27 | 26 |
Đội nhà | 17 | 7 | 2 | 8 | 29 | 31 | -2 | 41% | 12% | 47% | 1.71 | 1.82 | 23 |
Đội khách | 17 | 1 | 0 | 16 | 14 | 46 | -32 | 6% | 0% | 94% | 0.82 | 2.71 | 3 |
2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 10 | 21 | 31 | 64 | -33 | 19% | 26% | 55% | 0.82 | 1.69 | 31 |
Đội nhà | 19 | 4 | 3 | 12 | 16 | 35 | -19 | 21% | 16% | 63% | 0.84 | 1.84 | 15 |
Đội khách | 19 | 3 | 7 | 9 | 15 | 29 | -14 | 16% | 37% | 47% | 0.79 | 1.53 | 16 |
2020-2021 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 9 | 12 | 19 | 36 | 62 | -26 | 23% | 30% | 48% | 0.9 | 1.55 | 39 |
Đội nhà | 20 | 7 | 2 | 11 | 19 | 29 | -10 | 35% | 10% | 55% | 0.95 | 1.45 | 23 |
Đội khách | 20 | 2 | 10 | 8 | 17 | 33 | -16 | 10% | 50% | 40% | 0.85 | 1.65 | 16 |
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 2 | 4 | 28 | 13 | 15 | 54% | 15% | 31% | 2.15 | 1 | 23 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 2 | 17 | 86% | 0% | 14% | 2.72 | 0.29 | 18 |
Đội khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 17% | 33% | 50% | 1.5 | 1.83 | 5 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 7 | 20 | 37 | 78 | -41 | 21% | 21% | 59% | 1.09 | 2.3 | 28 |
Đội nhà | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 33 | -17 | 24% | 18% | 59% | 0.94 | 1.94 | 15 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 21 | 45 | -24 | 18% | 24% | 59% | 1.24 | 2.65 | 13 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 4 | 4 | 28 | 30 | 96 | -66 | 11% | 11% | 78% | 0.83 | 2.67 | 16 |
Đội nhà | 18 | 3 | 4 | 11 | 20 | 42 | -22 | 17% | 22% | 61% | 1.11 | 2.33 | 13 |
Đội khách | 18 | 1 | 0 | 17 | 10 | 54 | -44 | 6% | 0% | 95% | 0.56 | 3 | 3 |