2023-2024 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 4 | 17 | 30 | 33 | -3 | 38% | 12% | 50% | 0.88 | 0.97 | 43 |
Đội nhà | 17 | 7 | 2 | 8 | 13 | 17 | -4 | 41% | 12% | 47% | 0.77 | 1 | 23 |
Đội khách | 17 | 6 | 2 | 9 | 17 | 16 | 1 | 35% | 12% | 53% | 1 | 0.94 | 20 |
2022-2023 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 8 | 10 | 54 | 37 | 17 | 53% | 21% | 26% | 1.42 | 0.97 | 68 |
Đội nhà | 19 | 11 | 3 | 5 | 30 | 20 | 10 | 58% | 16% | 26% | 1.58 | 1.05 | 36 |
Đội khách | 19 | 9 | 5 | 5 | 24 | 17 | 7 | 47% | 26% | 26% | 1.26 | 0.9 | 32 |
2021-2022 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 9 | 15 | 49 | 49 | 0 | 37% | 24% | 40% | 1.29 | 1.29 | 51 |
Đội nhà | 19 | 9 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 47% | 37% | 16% | 1.53 | 0.9 | 34 |
Đội khách | 19 | 5 | 2 | 12 | 20 | 32 | -12 | 26% | 11% | 63% | 1.05 | 1.69 | 17 |
2020-2021 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 5 | 14 | 65 | 47 | 18 | 50% | 13% | 37% | 1.71 | 1.24 | 62 |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 22 | 10 | 53% | 21% | 26% | 1.69 | 1.16 | 34 |
Đội khách | 19 | 9 | 1 | 9 | 33 | 25 | 8 | 47% | 5% | 47% | 1.74 | 1.32 | 28 |
2019-2020 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 5 | 11 | 41 | 40 | 1 | 39% | 19% | 42% | 1.58 | 1.54 | 35 |
Đội nhà | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 43% | 7% | 50% | 1.5 | 1.5 | 19 |
Đội khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 19 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.58 | 16 |
2015-2016 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 4 | 8 | 18 | 24 | 51 | -27 | 13% | 27% | 60% | 0.8 | 1.7 | 20 |
Đội nhà | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 21 | -6 | 27% | 20% | 53% | 1 | 1.4 | 15 |
Đội khách | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 30 | -21 | 0% | 33% | 67% | 0.6 | 2 | 5 |
2014-2015 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 8 | 14 | 43 | 46 | -3 | 27% | 27% | 47% | 1.43 | 1.53 | 32 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 32 | 19 | 13 | 53% | 20% | 27% | 2.13 | 1.27 | 27 |
Đội khách | 15 | 0 | 5 | 10 | 11 | 27 | -16 | 0% | 33% | 67% | 0.73 | 1.8 | 5 |
2013-2014 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 44 | 2 | 40% | 23% | 37% | 1.53 | 1.47 | 43 |
Đội nhà | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 44% | 25% | 31% | 1.5 | 1.38 | 25 |
Đội khách | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 36% | 22% | 43% | 1.57 | 1.57 | 18 |