2021-2022 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 11 | 18 | 35 | 55 | -20 | 24% | 29% | 47% | 0.92 | 1.45 | 38 |
Đội nhà | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 20 | -4 | 32% | 37% | 32% | 0.84 | 1.05 | 25 |
Đội khách | 19 | 3 | 4 | 12 | 19 | 35 | -16 | 16% | 21% | 63% | 1 | 1.84 | 13 |
2020-2021 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 12 | 11 | 43 | 40 | 3 | 40% | 32% | 29% | 1.13 | 1.05 | 57 |
Đội nhà | 19 | 13 | 3 | 3 | 26 | 12 | 14 | 69% | 16% | 16% | 1.37 | 0.63 | 42 |
Đội khách | 19 | 2 | 9 | 8 | 17 | 28 | -11 | 11% | 47% | 42% | 0.9 | 1.47 | 15 |
2019-2020 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 10 | 9 | 22 | 27 | -5 | 27% | 39% | 35% | 0.85 | 1.04 | 31 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 31% | 31% | 39% | 1 | 1 | 16 |
Đội khách | 13 | 3 | 6 | 4 | 9 | 14 | -5 | 23% | 46% | 31% | 0.69 | 1.08 | 15 |
2017-2018 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 6 | 20 | 38 | 58 | -20 | 32% | 16% | 53% | 1 | 1.53 | 42 |
Đội nhà | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 30 | -9 | 32% | 16% | 53% | 1.11 | 1.58 | 21 |
Đội khách | 19 | 6 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 32% | 16% | 53% | 0.9 | 1.47 | 21 |
2016-2017 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 10 | 14 | 49 | 50 | -1 | 37% | 26% | 37% | 1.29 | 1.32 | 52 |
Đội nhà | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 37% | 32% | 32% | 1.11 | 1.16 | 27 |
Đội khách | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 37% | 21% | 42% | 1.47 | 1.47 | 25 |
2015-2016 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 23% | 33% | 43% | 1.13 | 1.37 | 31 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 33% | 27% | 40% | 1.4 | 1.33 | 19 |
Đội khách | 15 | 2 | 6 | 7 | 13 | 21 | -8 | 13% | 40% | 47% | 0.87 | 1.4 | 12 |
2014-2015 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 7 | 10 | 50 | 47 | 3 | 43% | 23% | 33% | 1.67 | 1.57 | 46 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 20 | 2 | 40% | 33% | 27% | 1.47 | 1.33 | 23 |
Đội khách | 15 | 7 | 2 | 6 | 28 | 27 | 1 | 47% | 13% | 40% | 1.87 | 1.8 | 23 |
2013-2014 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 6 | 14 | 39 | 41 | -2 | 33% | 20% | 47% | 1.3 | 1.37 | 36 |
Đội nhà | 15 | 8 | 1 | 6 | 27 | 19 | 8 | 53% | 7% | 40% | 1.8 | 1.27 | 25 |
Đội khách | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 22 | -10 | 13% | 33% | 53% | 0.8 | 1.47 | 11 |
2010-2011 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 6 | 19 | 26 | 56 | -30 | 17% | 20% | 63% | 0.87 | 1.87 | 21 |
Đội nhà | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 27% | 20% | 53% | 1.07 | 1.73 | 15 |
Đội khách | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 30 | -20 | 7% | 20% | 73% | 0.67 | 2 | 6 |