2023-2024 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 52 | -12 | 37% | 13% | 50% | 1.33 | 1.73 | 37 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 10 | 19 | 35 | -16 | 33% | 0% | 67% | 1.27 | 2.33 | 15 |
Đội khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 40% | 27% | 33% | 1.4 | 1.13 | 22 |
2019 AUS L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0% | 0% | 100% | 1.5 | 3 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 0% | 100% | 3 | 4 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 0 | 2 | 0 |
2015-2016 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 72 | -43 | 17% | 27% | 57% | 0.97 | 2.4 | 23 |
Đội nhà | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 20% | 33% | 47% | 0.8 | 1.6 | 14 |
Đội khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 48 | -31 | 13% | 20% | 67% | 1.13 | 3.2 | 9 |
2013-2014 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 9 | 15 | 38 | 58 | -20 | 20% | 30% | 50% | 1.27 | 1.93 | 27 |
Đội nhà | 15 | 2 | 6 | 7 | 18 | 31 | -13 | 13% | 40% | 47% | 1.2 | 2.07 | 12 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 27 | -7 | 27% | 20% | 53% | 1.33 | 1.8 | 15 |
2012-2013 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 11 | 9 | 44 | 46 | -2 | 33% | 37% | 30% | 1.47 | 1.53 | 41 |
Đội nhà | 15 | 6 | 7 | 2 | 25 | 18 | 7 | 40% | 47% | 13% | 1.67 | 1.2 | 25 |
Đội khách | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 28 | -9 | 27% | 27% | 47% | 1.27 | 1.87 | 16 |