2023-2024 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 6 | 15 | 43 | 40 | 3 | 30% | 20% | 50% | 1.43 | 1.33 | 33 |
Đội nhà | 14 | 5 | 2 | 7 | 21 | 18 | 3 | 36% | 14% | 50% | 1.5 | 1.29 | 17 |
Đội khách | 16 | 4 | 4 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25% | 25% | 50% | 1.38 | 1.38 | 16 |
2022-2023 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 10 | 10 | 43 | 38 | 5 | 33% | 33% | 33% | 1.43 | 1.27 | 40 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 15 | 8 | 40% | 33% | 27% | 1.53 | 1 | 23 |
Đội khách | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 23 | -3 | 27% | 33% | 40% | 1.33 | 1.53 | 17 |
2021-2022 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 6 | 13 | 44 | 49 | -5 | 37% | 20% | 43% | 1.47 | 1.63 | 39 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 33% | 27% | 40% | 1.47 | 1.33 | 19 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 29 | -7 | 40% | 13% | 47% | 1.47 | 1.93 | 20 |
2020-2021 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 0 | 3 | 16 | 15 | 1 | 63% | 0% | 38% | 2 | 1.88 | 15 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 100% | 0% | 0% | 2.67 | 1 | 9 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 40% | 0% | 60% | 1.6 | 2.4 | 6 |
2019-2020 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 5 | 4 | 42 | 23 | 19 | 44% | 31% | 25% | 2.63 | 1.44 | 26 |
Đội nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 30 | 9 | 21 | 63% | 38% | 0% | 3.75 | 1.13 | 18 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 25% | 25% | 50% | 1.5 | 1.75 | 8 |
2011-2012 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 7 | 12 | 71 | 50 | 21 | 44% | 21% | 35% | 2.09 | 1.47 | 52 |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 51 | 19 | 32 | 65% | 24% | 12% | 3 | 1.12 | 37 |
Đội khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 31 | -11 | 24% | 18% | 59% | 1.18 | 1.82 | 15 |
2010-2011 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 36 | 32 | 53% | 27% | 21% | 2 | 1.06 | 63 |
Đội nhà | 17 | 13 | 4 | 0 | 48 | 12 | 36 | 77% | 24% | 0% | 2.82 | 0.71 | 43 |
Đội khách | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 30% | 30% | 41% | 1.18 | 1.41 | 20 |