2023-2024 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 4 | 13 | 60 | 55 | 5 | 43% | 13% | 43% | 2 | 1.83 | 43 |
Đội nhà | 15 | 9 | 1 | 5 | 37 | 25 | 12 | 60% | 7% | 33% | 2.47 | 1.67 | 28 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27% | 20% | 53% | 1.53 | 2 | 15 |
2022-2023 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 6 | 14 | 36 | 48 | -12 | 33% | 20% | 47% | 1.2 | 1.6 | 36 |
Đội nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 40% | 27% | 33% | 1.2 | 1.13 | 22 |
Đội khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 31 | -13 | 27% | 13% | 60% | 1.2 | 2.07 | 14 |
2010-2011 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 7 | 15 | 45 | 59 | -14 | 35% | 21% | 44% | 1.32 | 1.74 | 43 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 12 | 17 | 59% | 30% | 12% | 1.71 | 0.71 | 35 |
Đội khách | 17 | 2 | 2 | 13 | 16 | 47 | -31 | 12% | 12% | 77% | 0.94 | 2.77 | 8 |