2023-2024 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 5 | 18 | 35 | 57 | -22 | 23% | 17% | 60% | 1.17 | 1.9 | 26 |
Đội nhà | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 25 | 1 | 47% | 7% | 47% | 1.73 | 1.67 | 22 |
Đội khách | 15 | 0 | 4 | 11 | 9 | 32 | -23 | 0% | 27% | 73% | 0.6 | 2.13 | 4 |
2022-2023 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 5 | 15 | 43 | 62 | -19 | 33% | 17% | 50% | 1.43 | 2.07 | 35 |
Đội nhà | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 26 | -5 | 40% | 13% | 47% | 1.4 | 1.73 | 20 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 22 | 36 | -14 | 27% | 20% | 53% | 1.47 | 2.4 | 15 |
2021-2022 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 15 | 9 | 5 | 49 | 31 | 18 | 52% | 31% | 17% | 1.69 | 1.07 | 54 |
Đội nhà | 14 | 10 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 72% | 22% | 7% | 1.86 | 0.72 | 33 |
Đội khách | 15 | 5 | 6 | 4 | 23 | 21 | 2 | 33% | 40% | 27% | 1.53 | 1.4 | 21 |
2020-2021 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 25% | 25% | 50% | 1.13 | 1.88 | 8 |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 50% | 25% | 25% | 1.5 | 1.5 | 7 |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0% | 25% | 75% | 0.75 | 2.25 | 1 |
2019-2020 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 53% | 20% | 27% | 1.73 | 1.33 | 27 |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 7 | 11 | 75% | 25% | 0% | 2.25 | 0.88 | 20 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 29% | 14% | 57% | 1.14 | 1.86 | 7 |
2018-2019 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 8 | 16 | 47 | 44 | 3 | 30% | 24% | 47% | 1.38 | 1.3 | 38 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 18 | 11 | 41% | 24% | 35% | 1.71 | 1.06 | 25 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 26 | -8 | 18% | 24% | 59% | 1.06 | 1.53 | 13 |
2017-2018 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 7 | 13 | 52 | 57 | -5 | 41% | 21% | 38% | 1.53 | 1.68 | 49 |
Đội nhà | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 17 | 14 | 59% | 18% | 24% | 1.82 | 1 | 33 |
Đội khách | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 40 | -19 | 24% | 24% | 53% | 1.24 | 2.35 | 16 |
2016-2017 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 7 | 9 | 55 | 33 | 22 | 53% | 21% | 27% | 1.62 | 0.97 | 61 |
Đội nhà | 17 | 12 | 4 | 1 | 33 | 7 | 26 | 71% | 24% | 6% | 1.94 | 0.41 | 40 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 22 | 26 | -4 | 35% | 18% | 47% | 1.3 | 1.53 | 21 |
2015-2016 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 13 | 12 | 12 | 51 | 46 | 5 | 35% | 33% | 33% | 1.38 | 1.24 | 51 |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 18 | 6 | 42% | 26% | 32% | 1.26 | 0.95 | 29 |
Đội khách | 18 | 5 | 7 | 6 | 27 | 28 | -1 | 28% | 39% | 33% | 1.5 | 1.56 | 22 |
2014-2015 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 12 | 10 | 56 | 44 | 12 | 35% | 35% | 30% | 1.65 | 1.3 | 48 |
Đội nhà | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 24 | 3 | 35% | 41% | 24% | 1.59 | 1.41 | 25 |
Đội khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 29 | 20 | 9 | 35% | 30% | 35% | 1.71 | 1.18 | 23 |
2013-2014 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 6 | 11 | 50 | 48 | 2 | 50% | 18% | 32% | 1.47 | 1.41 | 57 |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 30 | 15 | 15 | 65% | 24% | 12% | 1.77 | 0.88 | 37 |
Đội khách | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 33 | -13 | 35% | 12% | 53% | 1.18 | 1.94 | 20 |
2012-2013 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 7 | 16 | 55 | 65 | -10 | 32% | 21% | 47% | 1.62 | 1.91 | 40 |
Đội nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 24 | 3 | 35% | 24% | 41% | 1.59 | 1.41 | 22 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 28 | 41 | -13 | 30% | 18% | 53% | 1.65 | 2.41 | 18 |
2011-2012 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 50 | -6 | 41% | 24% | 35% | 1.3 | 1.47 | 50 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 25 | 2 | 47% | 24% | 30% | 1.59 | 1.47 | 28 |
Đội khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 35% | 24% | 41% | 1 | 1.47 | 22 |
2010-2011 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 7 | 15 | 39 | 52 | -13 | 35% | 21% | 44% | 1.15 | 1.53 | 43 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 26 | 18 | 8 | 53% | 18% | 30% | 1.53 | 1.06 | 30 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 34 | -21 | 18% | 24% | 59% | 0.77 | 2 | 13 |