2023-2024 MAL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 8 | 4 | 16 | 14 | 2 | 20% | 53% | 27% | 1.07 | 0.93 | 17 |
Đội nhà | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 14% | 57% | 29% | 1 | 1 | 7 |
Đội khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 25% | 50% | 25% | 1.13 | 0.88 | 10 |
2022-2023 MAL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 53% | 30% | 18% | 2 | 1.12 | 32 |
Đội nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 45% | 33% | 22% | 1.45 | 1 | 15 |
Đội khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 21 | 10 | 11 | 63% | 25% | 13% | 2.63 | 1.25 | 17 |
2021-2022 MAL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 8 | 2 | 45 | 24 | 21 | 50% | 40% | 10% | 2.25 | 1.2 | 38 |
Đội nhà | 10 | 3 | 6 | 1 | 18 | 14 | 4 | 30% | 60% | 10% | 1.8 | 1.4 | 15 |
Đội khách | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 10 | 17 | 70% | 20% | 10% | 2.7 | 1 | 23 |
2020-2021 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 6 | 3 | 14 | 25 | 48 | -23 | 26% | 13% | 61% | 1.09 | 2.09 | 21 |
Đội nhà | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 27% | 9% | 64% | 1.18 | 2 | 10 |
Đội khách | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 26 | -14 | 25% | 17% | 58% | 1 | 2.17 | 11 |
2019-2020 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 1 | 1 | 18 | 18 | 61 | -43 | 5% | 5% | 90% | 0.9 | 3.05 | 4 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 31 | -26 | 0% | 0% | 100% | 0.56 | 3.45 | 0 |
Đội khách | 11 | 1 | 1 | 9 | 13 | 30 | -17 | 9% | 9% | 82% | 1.18 | 2.73 | 4 |
2018-2019 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 2 | 16 | 29 | 58 | -29 | 31% | 8% | 62% | 1.12 | 2.23 | 26 |
Đội nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 31 | -17 | 31% | 8% | 62% | 1.08 | 2.39 | 13 |
Đội khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 27 | -12 | 31% | 8% | 62% | 1.15 | 2.08 | 13 |
2017-2018 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 5 | 15 | 34 | 56 | -22 | 23% | 19% | 58% | 1.31 | 2.15 | 23 |
Đội nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 23% | 15% | 62% | 1.23 | 1.92 | 11 |
Đội khách | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 31 | -13 | 23% | 23% | 54% | 1.39 | 2.39 | 12 |
2016-2017 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 48 | -10 | 24% | 33% | 43% | 1.15 | 1.46 | 35 |
Đội nhà | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 28 | -7 | 30% | 30% | 41% | 1.24 | 1.65 | 20 |
Đội khách | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19% | 38% | 44% | 1.06 | 1.25 | 15 |
2013-2014 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 4 | 14 | 27 | 46 | -19 | 18% | 18% | 64% | 1.23 | 2.09 | 16 |
Đội nhà | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 24 | -17 | 9% | 9% | 82% | 0.64 | 2.18 | 4 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 27% | 27% | 46% | 1.82 | 2 | 12 |
2012-2013 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 50% | 23% | 27% | 1.77 | 1.46 | 38 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 46% | 27% | 27% | 1.73 | 1.36 | 18 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 17 | 3 | 55% | 18% | 27% | 1.82 | 1.55 | 20 |
2011 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0% | 0% | 100% | 1 | 3 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0% | 0% | 100% | 1 | 3 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |