2024 NIC D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 6 | 2 | 36 | 14 | 22 | 56% | 33% | 11% | 2 | 0.78 | 36 |
Đội nhà | 9 | 4 | 5 | 0 | 20 | 4 | 16 | 45% | 56% | 0% | 2.22 | 0.45 | 17 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 67% | 11% | 22% | 1.78 | 1.11 | 19 |
2023 NIC D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 3 | 2 | 37 | 9 | 28 | 72% | 17% | 11% | 2.06 | 0.5 | 42 |
Đội nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 3 | 14 | 88% | 0% | 13% | 2.13 | 0.38 | 21 |
Đội khách | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 60% | 30% | 10% | 2 | 0.6 | 21 |
2022 NIC D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 5 | 2 | 35 | 11 | 24 | 61% | 28% | 11% | 1.95 | 0.61 | 38 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 26 | 5 | 21 | 89% | 11% | 0% | 2.89 | 0.56 | 25 |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33% | 45% | 22% | 1 | 0.67 | 13 |
2021 NIC D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 2 | 4 | 41 | 21 | 20 | 67% | 11% | 22% | 2.28 | 1.17 | 38 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 25 | 2 | 23 | 89% | 11% | 0% | 2.78 | 0.22 | 25 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 19 | -3 | 45% | 11% | 45% | 1.78 | 2.11 | 13 |
2020 NIC D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 5 | 2 | 32 | 13 | 19 | 61% | 28% | 11% | 1.78 | 0.72 | 38 |
Đội nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 16 | 4 | 12 | 78% | 22% | 0% | 1.78 | 0.45 | 23 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 45% | 33% | 22% | 1.78 | 1 | 15 |