2023-2024 DEN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 1 | 12 | 5 | 28 | -23 | 7% | 7% | 86% | 0.36 | 2 | 4 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 13 | -11 | 14% | 0% | 86% | 0.29 | 1.86 | 3 |
Đội khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 15 | -12 | 0% | 14% | 86% | 0.43 | 2.14 | 1 |
2022-2023 DEN WD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 9 | 18 | 64% | 36% | 0% | 1.93 | 0.64 | 32 |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 86% | 14% | 0% | 2.57 | 0.43 | 19 |
Đội khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 6 | 3 | 43% | 57% | 0% | 1.29 | 0.86 | 13 |
2021-2022 DEN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 0 | 2 | 12 | 7 | 34 | -27 | 0% | 14% | 86% | 0.5 | 2.43 | 2 |
Đội nhà | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 15 | -13 | 0% | 14% | 86% | 0.29 | 2.14 | 1 |
Đội khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 19 | -14 | 0% | 14% | 86% | 0.72 | 2.72 | 1 |
2020-2021 DEN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 0 | 1 | 13 | 5 | 47 | -42 | 0% | 7% | 93% | 0.36 | 3.36 | 1 |
Đội nhà | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 20 | -17 | 0% | 14% | 86% | 0.43 | 2.86 | 1 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 7 | 2 | 27 | -25 | 0% | 0% | 100% | 0.29 | 3.86 | 0 |
2019-2020 DEN WD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 1 | 2 | 47 | 10 | 37 | 79% | 7% | 14% | 3.36 | 0.72 | 34 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 4 | 25 | 100% | 0% | 0% | 4.14 | 0.57 | 21 |
Đội khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 6 | 12 | 57% | 14% | 29% | 2.57 | 0.86 | 13 |
2018-2019 DEN WD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 2 | 2 | 47 | 12 | 35 | 72% | 14% | 14% | 3.36 | 0.86 | 32 |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 57% | 14% | 29% | 1.86 | 1.14 | 13 |
Đội khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 34 | 4 | 30 | 86% | 14% | 0% | 4.86 | 0.57 | 19 |
2016-2017 DEN WD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 0 | 5 | 22 | 25 | -3 | 50% | 0% | 50% | 2.2 | 2.5 | 15 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 40% | 0% | 60% | 1.6 | 2 | 6 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 15 | -1 | 60% | 0% | 40% | 2.8 | 3 | 9 |
2011-2012 DEN WD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 60% | 0% | 40% | 2.6 | 1.2 | 9 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 100% | 0% | 0% | 4.5 | 0.5 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 1.67 | 3 |
2010-2011 DEN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 0 | 17 | 13 | 81 | -68 | 6% | 0% | 95% | 0.72 | 4.5 | 3 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 32 | -25 | 11% | 0% | 89% | 0.78 | 3.56 | 3 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 9 | 6 | 49 | -43 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 5.45 | 0 |
2009-2010 DEN WD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 21 | 22 | 72% | 11% | 17% | 2.39 | 1.17 | 41 |
Đội nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 10 | 11 | 67% | 11% | 22% | 2.33 | 1.11 | 19 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 11 | 11 | 78% | 11% | 11% | 2.45 | 1.22 | 22 |
2008-2009 DEN WD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 4 | 5 | 44 | 24 | 20 | 50% | 22% | 28% | 2.45 | 1.33 | 31 |
Đội nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 33% | 22% | 45% | 2 | 1.78 | 11 |
Đội khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 26 | 8 | 18 | 67% | 22% | 11% | 2.89 | 0.89 | 20 |