2023-2024 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 4 | 6 | 66 | 26 | 40 | 67% | 13% | 20% | 2.2 | 0.87 | 64 |
Đội nhà | 15 | 12 | 1 | 2 | 42 | 13 | 29 | 80% | 7% | 13% | 2.8 | 0.87 | 37 |
Đội khách | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 13 | 11 | 53% | 20% | 27% | 1.6 | 0.87 | 27 |
2022-2023 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 8 | 3 | 58 | 33 | 25 | 63% | 27% | 10% | 1.93 | 1.1 | 65 |
Đội nhà | 15 | 10 | 5 | 0 | 39 | 12 | 27 | 67% | 33% | 0% | 2.6 | 0.8 | 35 |
Đội khách | 15 | 9 | 3 | 3 | 19 | 21 | -2 | 60% | 20% | 20% | 1.27 | 1.4 | 30 |
2021-2022 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 14 | 7 | 8 | 53 | 39 | 14 | 48% | 24% | 28% | 1.83 | 1.35 | 49 |
Đội nhà | 15 | 10 | 2 | 3 | 33 | 16 | 17 | 67% | 13% | 20% | 2.2 | 1.07 | 32 |
Đội khách | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 23 | -3 | 29% | 36% | 36% | 1.43 | 1.64 | 17 |
2020-2021 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 0 | 1 | 24 | 9 | 15 | 86% | 0% | 14% | 3.43 | 1.29 | 18 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 100% | 0% | 0% | 4 | 0.5 | 12 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 67% | 0% | 33% | 2.67 | 2.33 | 6 |
2019-2020 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 1 | 8 | 31 | 29 | 2 | 44% | 6% | 50% | 1.94 | 1.81 | 22 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 20 | 18 | 2 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 2.25 | 12 |
Đội khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 38% | 13% | 50% | 1.38 | 1.38 | 10 |
2018-2019 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 8 | 9 | 63 | 42 | 21 | 50% | 24% | 27% | 1.85 | 1.24 | 59 |
Đội nhà | 17 | 12 | 4 | 1 | 43 | 15 | 28 | 71% | 24% | 6% | 2.53 | 0.88 | 40 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 30% | 24% | 47% | 1.18 | 1.59 | 19 |
2017-2018 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 6 | 11 | 92 | 58 | 34 | 50% | 18% | 32% | 2.71 | 1.71 | 57 |
Đội nhà | 17 | 13 | 2 | 2 | 66 | 23 | 43 | 77% | 12% | 12% | 3.88 | 1.35 | 41 |
Đội khách | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 35 | -9 | 24% | 24% | 53% | 1.53 | 2.06 | 16 |
2016-2017 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 6 | 14 | 62 | 54 | 8 | 41% | 18% | 41% | 1.82 | 1.59 | 48 |
Đội nhà | 17 | 10 | 1 | 6 | 41 | 26 | 15 | 59% | 6% | 35% | 2.41 | 1.53 | 31 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 24% | 30% | 47% | 1.24 | 1.65 | 17 |
2015-2016 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 18 | 8 | 11 | 67 | 57 | 10 | 49% | 22% | 30% | 1.81 | 1.54 | 62 |
Đội nhà | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 24 | 18 | 63% | 26% | 11% | 2.21 | 1.26 | 41 |
Đội khách | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 33 | -8 | 33% | 17% | 50% | 1.39 | 1.83 | 21 |
2014-2015 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 9 | 8 | 69 | 41 | 28 | 50% | 27% | 24% | 2.03 | 1.21 | 60 |
Đội nhà | 17 | 12 | 5 | 0 | 40 | 15 | 25 | 71% | 30% | 0% | 2.35 | 0.88 | 41 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 30% | 24% | 47% | 1.71 | 1.53 | 19 |
2013-2014 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 7 | 12 | 51 | 45 | 6 | 44% | 21% | 35% | 1.5 | 1.32 | 52 |
Đội nhà | 17 | 11 | 3 | 3 | 30 | 16 | 14 | 65% | 18% | 18% | 1.77 | 0.94 | 36 |
Đội khách | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 24% | 24% | 53% | 1.24 | 1.71 | 16 |
2012-2013 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 5 | 11 | 84 | 53 | 31 | 53% | 15% | 32% | 2.47 | 1.56 | 59 |
Đội nhà | 17 | 10 | 3 | 4 | 44 | 23 | 21 | 59% | 18% | 24% | 2.59 | 1.35 | 33 |
Đội khách | 17 | 8 | 2 | 7 | 40 | 30 | 10 | 47% | 12% | 41% | 2.35 | 1.77 | 26 |
2011-2012 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 5 | 14 | 65 | 50 | 15 | 44% | 15% | 41% | 1.91 | 1.47 | 50 |
Đội nhà | 17 | 12 | 1 | 4 | 47 | 21 | 26 | 71% | 6% | 24% | 2.77 | 1.24 | 37 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 18% | 24% | 59% | 1.06 | 1.71 | 13 |