2020-2021 BOS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 8 | 6 | 19 | 26 | 57 | -31 | 24% | 18% | 58% | 0.79 | 1.73 | 30 |
Đội nhà | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 31% | 25% | 44% | 0.94 | 1.31 | 19 |
Đội khách | 17 | 3 | 2 | 12 | 11 | 36 | -25 | 18% | 12% | 71% | 0.65 | 2.12 | 11 |
2019-2020 BOS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 35 | -14 | 18% | 27% | 55% | 0.96 | 1.59 | 18 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 20 | -8 | 27% | 18% | 55% | 1.09 | 1.82 | 11 |
Đội khách | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 9% | 36% | 55% | 0.82 | 1.36 | 7 |
2018-2019 BOS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 45 | -9 | 36% | 21% | 43% | 1.09 | 1.36 | 43 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 18 | 21 | -3 | 41% | 30% | 30% | 1.06 | 1.24 | 26 |
Đội khách | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 24 | -6 | 31% | 13% | 56% | 1.13 | 1.5 | 17 |
2017-2018 BOS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 8 | 7 | 29 | 28 | 1 | 32% | 36% | 32% | 1.32 | 1.27 | 29 |
Đội nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 8 | 9 | 46% | 46% | 9% | 1.55 | 0.73 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 20 | -8 | 18% | 27% | 55% | 1.09 | 1.82 | 9 |
2016-2017 BOS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 26 | 1 | 27% | 36% | 36% | 1.23 | 1.18 | 26 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 8 | 6 | 46% | 27% | 27% | 1.27 | 0.73 | 18 |
Đội khách | 11 | 1 | 5 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9% | 46% | 46% | 1.18 | 1.64 | 8 |
2015-2016 BOS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 9 | 11 | 29 | 39 | -10 | 33% | 30% | 37% | 0.97 | 1.3 | 39 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 15 | 5 | 53% | 27% | 20% | 1.33 | 1 | 28 |
Đội khách | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 13% | 33% | 53% | 0.6 | 1.6 | 11 |