2023-2024 HOL D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 9 | 10 | 57 | 53 | 4 | 44% | 27% | 30% | 1.68 | 1.56 | 54 |
Đội nhà | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 47% | 30% | 24% | 1.71 | 1.47 | 29 |
Đội khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 28 | 0 | 41% | 24% | 35% | 1.65 | 1.65 | 25 |
2021-2022 HOL D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 7 | 18 | 45 | 54 | -9 | 27% | 21% | 53% | 1.32 | 1.59 | 34 |
Đội nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 27 | 1 | 35% | 24% | 41% | 1.65 | 1.59 | 22 |
Đội khách | 17 | 3 | 3 | 11 | 17 | 27 | -10 | 18% | 18% | 65% | 1 | 1.59 | 12 |
2020-2021 HOL D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 17% | 33% | 50% | 1 | 1.83 | 5 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 2 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 0% | 67% | 33% | 1.33 | 1.67 | 2 |