2024 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 28% | 31% | 42% | 1.31 | 1.72 | 41 |
Đội nhà | 18 | 6 | 5 | 7 | 28 | 27 | 1 | 33% | 28% | 39% | 1.56 | 1.5 | 23 |
Đội khách | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 35 | -16 | 22% | 33% | 45% | 1.06 | 1.95 | 18 |
2023 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 4 | 20 | 45 | 75 | -30 | 33% | 11% | 56% | 1.25 | 2.08 | 40 |
Đội nhà | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 32 | -7 | 39% | 17% | 45% | 1.39 | 1.78 | 24 |
Đội khách | 18 | 5 | 1 | 12 | 20 | 43 | -23 | 28% | 6% | 67% | 1.11 | 2.39 | 16 |
2022 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2021 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 2 | 16 | 42 | 54 | -12 | 33% | 8% | 59% | 1.56 | 2 | 29 |
Đội nhà | 15 | 6 | 1 | 8 | 28 | 32 | -4 | 40% | 7% | 53% | 1.87 | 2.13 | 19 |
Đội khách | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 22 | -8 | 25% | 8% | 67% | 1.17 | 1.83 | 10 |
2020 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 12 | 6 | 9 | 45 | 45 | 0 | 45% | 22% | 33% | 1.67 | 1.67 | 42 |
Đội nhà | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 18 | 10 | 57% | 14% | 29% | 2 | 1.29 | 26 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 27 | -10 | 31% | 31% | 39% | 1.31 | 2.08 | 16 |
2019 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 18 | 2 | 16 | 67 | 63 | 4 | 50% | 6% | 45% | 1.86 | 1.75 | 56 |
Đội nhà | 18 | 12 | 1 | 5 | 41 | 24 | 17 | 67% | 6% | 28% | 2.28 | 1.33 | 37 |
Đội khách | 18 | 6 | 1 | 11 | 26 | 39 | -13 | 33% | 6% | 61% | 1.45 | 2.17 | 19 |
2018 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 10 | 11 | 51 | 64 | -13 | 42% | 28% | 31% | 1.42 | 1.78 | 55 |
Đội nhà | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 26 | 6 | 58% | 21% | 21% | 1.69 | 1.37 | 37 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 38 | -19 | 24% | 35% | 41% | 1.12 | 2.24 | 18 |
2017 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 2 | 25 | 40 | 90 | -50 | 25% | 6% | 70% | 1.11 | 2.5 | 29 |
Đội nhà | 18 | 4 | 2 | 12 | 17 | 35 | -18 | 22% | 11% | 67% | 0.95 | 1.95 | 14 |
Đội khách | 18 | 5 | 0 | 13 | 23 | 55 | -32 | 28% | 0% | 72% | 1.28 | 3.06 | 15 |
2016 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 5 | 10 | 67 | 39 | 28 | 58% | 14% | 28% | 1.86 | 1.08 | 68 |
Đội nhà | 18 | 11 | 3 | 4 | 41 | 19 | 22 | 61% | 17% | 22% | 2.28 | 1.06 | 36 |
Đội khách | 18 | 10 | 2 | 6 | 26 | 20 | 6 | 56% | 11% | 33% | 1.45 | 1.11 | 32 |
2015 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 6 | 13 | 66 | 44 | 22 | 47% | 17% | 36% | 1.83 | 1.22 | 57 |
Đội nhà | 17 | 6 | 3 | 8 | 29 | 22 | 7 | 35% | 18% | 47% | 1.71 | 1.3 | 21 |
Đội khách | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 22 | 15 | 58% | 16% | 26% | 1.95 | 1.16 | 36 |
2014 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 5 | 19 | 45 | 79 | -34 | 33% | 14% | 53% | 1.25 | 2.2 | 41 |
Đội nhà | 18 | 7 | 2 | 9 | 25 | 36 | -11 | 39% | 11% | 50% | 1.39 | 2 | 23 |
Đội khách | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 43 | -23 | 28% | 17% | 56% | 1.11 | 2.39 | 18 |
2013 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 7 | 15 | 60 | 64 | -4 | 39% | 20% | 42% | 1.67 | 1.78 | 49 |
Đội nhà | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 45% | 22% | 33% | 2 | 1.61 | 28 |
Đội khách | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 35 | -11 | 33% | 17% | 50% | 1.33 | 1.95 | 21 |