2024 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 64% | 8% | 28% | 2.06 | 1.08 | 72 |
Đội nhà | 18 | 11 | 2 | 5 | 37 | 21 | 16 | 61% | 11% | 28% | 2.06 | 1.17 | 35 |
Đội khách | 18 | 12 | 1 | 5 | 37 | 18 | 19 | 67% | 6% | 28% | 2.06 | 1 | 37 |
2023 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 14 | 9 | 50 | 34 | 16 | 36% | 39% | 25% | 1.39 | 0.95 | 53 |
Đội nhà | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 16 | 9 | 39% | 33% | 28% | 1.39 | 0.89 | 27 |
Đội khách | 18 | 6 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 33% | 45% | 22% | 1.39 | 1 | 26 |
2022 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 19 | 8 | 9 | 84 | 37 | 47 | 53% | 22% | 25% | 2.33 | 1.03 | 65 |
Đội nhà | 18 | 10 | 3 | 5 | 51 | 17 | 34 | 56% | 17% | 28% | 2.83 | 0.95 | 33 |
Đội khách | 18 | 9 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 50% | 28% | 22% | 1.83 | 1.11 | 32 |
2021 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 15 | 8 | 4 | 52 | 27 | 25 | 56% | 30% | 15% | 1.93 | 1 | 53 |
Đội nhà | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 13 | 12 | 57% | 22% | 22% | 1.79 | 0.93 | 27 |
Đội khách | 13 | 7 | 5 | 1 | 27 | 14 | 13 | 54% | 39% | 8% | 2.08 | 1.08 | 26 |
2020 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 21 | 1 | 8 | 80 | 43 | 37 | 70% | 3% | 27% | 2.67 | 1.43 | 64 |
Đội nhà | 16 | 12 | 0 | 4 | 46 | 28 | 18 | 75% | 0% | 25% | 2.88 | 1.75 | 36 |
Đội khách | 14 | 9 | 1 | 4 | 34 | 15 | 19 | 64% | 7% | 29% | 2.43 | 1.07 | 28 |
2019 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 5 | 8 | 78 | 30 | 48 | 64% | 14% | 22% | 2.17 | 0.83 | 74 |
Đội nhà | 18 | 12 | 2 | 4 | 43 | 11 | 32 | 67% | 11% | 22% | 2.39 | 0.61 | 38 |
Đội khách | 18 | 11 | 3 | 4 | 35 | 19 | 16 | 61% | 17% | 22% | 1.95 | 1.06 | 36 |
2018 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 9 | 13 | 64 | 74 | -10 | 39% | 25% | 36% | 1.78 | 2.06 | 51 |
Đội nhà | 18 | 7 | 4 | 7 | 34 | 38 | -4 | 39% | 22% | 39% | 1.89 | 2.11 | 25 |
Đội khách | 18 | 7 | 5 | 6 | 30 | 36 | -6 | 39% | 28% | 33% | 1.67 | 2 | 26 |
2017 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 8 | 18 | 47 | 88 | -41 | 28% | 22% | 50% | 1.31 | 2.45 | 38 |
Đội nhà | 18 | 5 | 3 | 10 | 25 | 43 | -18 | 28% | 17% | 56% | 1.39 | 2.39 | 18 |
Đội khách | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 45 | -23 | 28% | 28% | 45% | 1.22 | 2.5 | 20 |
2016 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 6 | 16 | 58 | 61 | -3 | 39% | 17% | 45% | 1.61 | 1.7 | 48 |
Đội nhà | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 50% | 17% | 33% | 2 | 1.45 | 30 |
Đội khách | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 35 | -13 | 28% | 17% | 56% | 1.22 | 1.95 | 18 |
2015 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 6 | 21 | 50 | 73 | -23 | 25% | 17% | 58% | 1.39 | 2.03 | 33 |
Đội nhà | 18 | 6 | 3 | 9 | 33 | 40 | -7 | 33% | 17% | 50% | 1.83 | 2.22 | 21 |
Đội khách | 18 | 3 | 3 | 12 | 17 | 33 | -16 | 17% | 17% | 67% | 0.95 | 1.83 | 12 |
2014 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 8 | 19 | 39 | 67 | -28 | 25% | 22% | 53% | 1.08 | 1.86 | 35 |
Đội nhà | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 22% | 17% | 61% | 1.11 | 2 | 15 |
Đội khách | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 31 | -12 | 28% | 28% | 45% | 1.06 | 1.72 | 20 |
2013 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 2 | 19 | 43 | 58 | -15 | 42% | 6% | 53% | 1.2 | 1.61 | 47 |
Đội nhà | 18 | 8 | 0 | 10 | 31 | 39 | -8 | 45% | 0% | 56% | 1.72 | 2.17 | 24 |
Đội khách | 18 | 7 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 39% | 11% | 50% | 0.67 | 1.06 | 23 |
2012 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 9 | 16 | 34 | 52 | -18 | 31% | 25% | 45% | 0.95 | 1.45 | 42 |
Đội nhà | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 33 | -15 | 28% | 22% | 50% | 1 | 1.83 | 19 |
Đội khách | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 33% | 28% | 39% | 0.89 | 1.06 | 23 |
2011 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 6 | 17 | 40 | 51 | -11 | 36% | 17% | 47% | 1.11 | 1.42 | 45 |
Đội nhà | 18 | 8 | 2 | 8 | 21 | 25 | -4 | 45% | 11% | 45% | 1.17 | 1.39 | 26 |
Đội khách | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 26 | -7 | 28% | 22% | 50% | 1.06 | 1.45 | 19 |
2010 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 6 | 8 | 22 | 30 | 79 | -49 | 17% | 22% | 61% | 0.83 | 2.2 | 26 |
Đội nhà | 18 | 3 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 17% | 17% | 67% | 0.95 | 2.39 | 12 |
Đội khách | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 36 | -23 | 17% | 28% | 56% | 0.72 | 2 | 14 |
2009 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 6 | 4 | 26 | 22 | 97 | -75 | 17% | 11% | 72% | 0.61 | 2.7 | 22 |
Đội nhà | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 44 | -30 | 28% | 11% | 61% | 0.78 | 2.45 | 17 |
Đội khách | 18 | 1 | 2 | 15 | 8 | 53 | -45 | 6% | 11% | 83% | 0.45 | 2.95 | 5 |