2023-2024 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 7 | 13 | 57 | 56 | 1 | 39% | 21% | 39% | 1.73 | 1.7 | 46 |
Đội nhà | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 25 | 11 | 59% | 18% | 24% | 2.12 | 1.47 | 33 |
Đội khách | 16 | 3 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 19% | 25% | 56% | 1.31 | 1.94 | 13 |
2022-2023 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 12 | 11 | 10 | 56 | 54 | 2 | 36% | 33% | 30% | 1.7 | 1.64 | 47 |
Đội nhà | 17 | 7 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 41% | 35% | 24% | 1.77 | 1.59 | 27 |
Đội khách | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 27 | -1 | 31% | 31% | 38% | 1.63 | 1.69 | 20 |
2021-2022 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 10 | 7 | 16 | 43 | 63 | -20 | 30% | 21% | 49% | 1.3 | 1.91 | 37 |
Đội nhà | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | -6 | 31% | 25% | 44% | 1.31 | 1.69 | 19 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 36 | -14 | 30% | 18% | 53% | 1.3 | 2.12 | 18 |
2020-2021 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2019-2020 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 7 | 12 | 53 | 49 | 4 | 37% | 23% | 40% | 1.77 | 1.63 | 40 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 33 | 18 | 15 | 41% | 24% | 35% | 1.94 | 1.06 | 25 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 31 | -11 | 31% | 23% | 46% | 1.54 | 2.39 | 15 |
2018-2019 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | 40 | 47 | -7 | 36% | 23% | 41% | 1.82 | 2.14 | 29 |
Đội nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 21 | -4 | 36% | 36% | 27% | 1.55 | 1.91 | 16 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 23 | 26 | -3 | 36% | 9% | 55% | 2.09 | 2.36 | 13 |
2017-2018 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 3 | 7 | 44 | 32 | 12 | 55% | 14% | 32% | 2 | 1.46 | 39 |
Đội nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 15 | 3 | 60% | 10% | 30% | 1.8 | 1.5 | 19 |
Đội khách | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 17 | 9 | 50% | 17% | 33% | 2.17 | 1.42 | 20 |
2016-2017 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 5 | 5 | 54 | 36 | 18 | 55% | 23% | 23% | 2.46 | 1.64 | 41 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 18 | 10 | 64% | 18% | 18% | 2.55 | 1.64 | 23 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 26 | 18 | 8 | 46% | 27% | 27% | 2.36 | 1.64 | 18 |
2015-2016 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 10 | 7 | 44 | 40 | 4 | 35% | 39% | 27% | 1.69 | 1.54 | 37 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 21 | 4 | 46% | 31% | 23% | 1.92 | 1.62 | 22 |
Đội khách | 13 | 3 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 23% | 46% | 31% | 1.46 | 1.46 | 15 |
2014-2015 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 4 | 14 | 46 | 48 | -2 | 31% | 15% | 54% | 1.77 | 1.85 | 28 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 31% | 23% | 46% | 1.46 | 1.31 | 15 |
Đội khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 27 | 31 | -4 | 31% | 8% | 62% | 2.08 | 2.39 | 13 |
2013-2014 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 4 | 12 | 53 | 50 | 3 | 39% | 15% | 46% | 2.04 | 1.92 | 34 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 27 | 21 | 6 | 46% | 15% | 39% | 2.08 | 1.62 | 20 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 26 | 29 | -3 | 31% | 15% | 54% | 2 | 2.23 | 14 |
2010-2011 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19% | 23% | 58% | 1.08 | 2.12 | 21 |
Đội nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 12 | 26 | -14 | 31% | 8% | 62% | 0.92 | 2 | 13 |
Đội khách | 13 | 1 | 5 | 7 | 16 | 29 | -13 | 8% | 39% | 54% | 1.23 | 2.23 | 8 |
2009-2010 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 5 | 14 | 34 | 46 | -12 | 27% | 19% | 54% | 1.31 | 1.77 | 26 |
Đội nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 23% | 31% | 46% | 1.23 | 1.46 | 13 |
Đội khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 18 | 27 | -9 | 31% | 8% | 62% | 1.39 | 2.08 | 13 |