2024 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 5 | 6 | 50 | 29 | 21 | 58% | 19% | 23% | 1.92 | 1.12 | 50 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 46% | 31% | 23% | 1.69 | 0.92 | 22 |
Đội khách | 13 | 9 | 1 | 3 | 28 | 17 | 11 | 69% | 8% | 23% | 2.15 | 1.31 | 28 |
2023 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 7 | 12 | 37 | 41 | -4 | 27% | 27% | 46% | 1.42 | 1.58 | 28 |
Đội nhà | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 19 | -7 | 15% | 31% | 54% | 0.92 | 1.46 | 10 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 25 | 22 | 3 | 39% | 23% | 39% | 1.92 | 1.69 | 18 |
2022 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 48 | -15 | 27% | 19% | 54% | 1.27 | 1.85 | 26 |
Đội nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 31% | 8% | 62% | 1.54 | 2 | 13 |
Đội khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 23% | 31% | 46% | 1 | 1.69 | 13 |
2021 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 4 | 5 | 35 | 21 | 14 | 50% | 22% | 28% | 1.95 | 1.17 | 31 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 6 | 15 | 67% | 22% | 11% | 2.33 | 0.67 | 20 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 15 | -1 | 33% | 22% | 45% | 1.56 | 1.67 | 11 |
2020 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 100% | 0% | 0% | 2.2 | 0.6 | 15 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 100% | 0% | 0% | 1.67 | 0.33 | 9 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 100% | 0% | 0% | 3 | 1 | 6 |
2019 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | 37 | 4 | 46% | 19% | 35% | 1.58 | 1.42 | 41 |
Đội nhà | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 17 | 7 | 62% | 8% | 31% | 1.85 | 1.31 | 25 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 20 | -3 | 31% | 31% | 39% | 1.31 | 1.54 | 16 |
2018 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 43 | -14 | 27% | 27% | 46% | 1.12 | 1.65 | 28 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 21 | -5 | 31% | 31% | 39% | 1.23 | 1.62 | 16 |
Đội khách | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 23% | 23% | 54% | 1 | 1.69 | 12 |
2017 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 26 | 5 | 35% | 31% | 35% | 1.19 | 1 | 35 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 46% | 23% | 31% | 1.39 | 1.15 | 21 |
Đội khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 11 | 2 | 23% | 39% | 39% | 1 | 0.85 | 14 |
2016 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 4 | 9 | 47 | 25 | 22 | 50% | 15% | 35% | 1.81 | 0.96 | 43 |
Đội nhà | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 77% | 8% | 15% | 2.31 | 0.77 | 31 |
Đội khách | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 23% | 23% | 54% | 1.31 | 1.15 | 12 |
2015 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 5 | 8 | 41 | 28 | 13 | 50% | 19% | 31% | 1.58 | 1.08 | 44 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 27 | 9 | 18 | 69% | 15% | 15% | 2.08 | 0.69 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 31% | 23% | 46% | 1.08 | 1.46 | 15 |
2014 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 2 | 12 | 33 | 33 | 0 | 46% | 8% | 46% | 1.27 | 1.27 | 38 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 7 | 15 | 17 | -2 | 46% | 0% | 54% | 1.15 | 1.31 | 18 |
Đội khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 46% | 15% | 39% | 1.39 | 1.23 | 20 |
2013 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 2 | 11 | 32 | 47 | -15 | 41% | 9% | 50% | 1.46 | 2.14 | 29 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 8 | 14 | 25 | -11 | 27% | 0% | 73% | 1.27 | 2.27 | 9 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 22 | -4 | 55% | 18% | 27% | 1.64 | 2 | 20 |
2012 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 27 | 0 | 36% | 18% | 46% | 1.23 | 1.23 | 28 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 17 | -3 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 1.55 | 11 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 10 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.18 | 0.91 | 17 |
2011 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 6 | 6 | 48 | 32 | 16 | 50% | 25% | 25% | 2 | 1.33 | 42 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 46% | 36% | 18% | 2 | 1 | 19 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 21 | 5 | 54% | 15% | 31% | 2 | 1.62 | 23 |
2010 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 7 | 4 | 46 | 33 | 13 | 54% | 29% | 17% | 1.92 | 1.38 | 43 |
Đội nhà | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 18 | 1 | 50% | 33% | 17% | 1.58 | 1.5 | 22 |
Đội khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 27 | 15 | 12 | 58% | 25% | 17% | 2.25 | 1.25 | 24 |
2009 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 4 | 7 | 39 | 16 | 23 | 50% | 18% | 32% | 1.77 | 0.73 | 37 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 6 | 12 | 46% | 27% | 27% | 1.64 | 0.55 | 18 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 21 | 10 | 11 | 55% | 9% | 36% | 1.91 | 0.91 | 19 |