2024 ECU D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 47% | 25% | 28% | 1.25 | 1.08 | 60 |
Đội nhà | 18 | 10 | 5 | 3 | 25 | 14 | 11 | 56% | 28% | 17% | 1.39 | 0.78 | 35 |
Đội khách | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 25 | -5 | 39% | 22% | 39% | 1.11 | 1.39 | 25 |
2023 ECU D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 10 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39% | 28% | 33% | 1.08 | 1.03 | 52 |
Đội nhà | 18 | 11 | 4 | 3 | 22 | 9 | 13 | 61% | 22% | 17% | 1.22 | 0.5 | 37 |
Đội khách | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17% | 33% | 50% | 0.95 | 1.56 | 15 |
2022 ECU D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 12 | 14 | 29 | 39 | -10 | 28% | 33% | 39% | 0.81 | 1.08 | 42 |
Đội nhà | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 45% | 22% | 33% | 1.17 | 1.11 | 28 |
Đội khách | 18 | 2 | 8 | 8 | 8 | 19 | -11 | 11% | 45% | 45% | 0.45 | 1.06 | 14 |
2021 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 27% | 27% | 47% | 1.2 | 1.67 | 16 |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 25% | 25% | 50% | 1 | 1.75 | 8 |
Đội khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 29% | 29% | 43% | 1.43 | 1.57 | 8 |
2014 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 29 | -8 | 27% | 23% | 50% | 0.96 | 1.32 | 23 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 36% | 27% | 36% | 1.18 | 1.18 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 16 | -8 | 18% | 18% | 64% | 0.73 | 1.46 | 8 |
2013 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 23% | 32% | 46% | 1.18 | 1.5 | 22 |
Đội nhà | 11 | 4 | 5 | 2 | 20 | 13 | 7 | 36% | 46% | 18% | 1.82 | 1.18 | 17 |
Đội khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 20 | -14 | 9% | 18% | 73% | 0.55 | 1.82 | 5 |
2012 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 6 | 9 | 22 | 23 | -1 | 32% | 27% | 41% | 1 | 1.05 | 27 |
Đội nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 7 | 4 | 36% | 36% | 27% | 1 | 0.64 | 16 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 27% | 18% | 55% | 1 | 1.46 | 11 |
2011 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 6 | 9 | 20 | 26 | -6 | 32% | 27% | 41% | 0.91 | 1.18 | 27 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 55% | 27% | 18% | 1.09 | 0.36 | 21 |
Đội khách | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 22 | -14 | 9% | 27% | 64% | 0.73 | 2 | 6 |
2010 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 30 | -7 | 23% | 41% | 36% | 1.05 | 1.36 | 24 |
Đội nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 9 | 6 | 46% | 46% | 9% | 1.36 | 0.82 | 20 |
Đội khách | 11 | 0 | 4 | 7 | 8 | 21 | -13 | 0% | 36% | 64% | 0.73 | 1.91 | 4 |
2009-2010 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 0 | 4 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 0 | 4 | 0 |
2009 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 5 | 11 | 15 | 24 | -9 | 27% | 23% | 50% | 0.68 | 1.09 | 23 |
Đội nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 36% | 36% | 27% | 0.91 | 0.82 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 15 | -10 | 18% | 9% | 73% | 0.46 | 1.36 | 7 |