2022 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 3 | 12 | 25 | 32 | -7 | 17% | 17% | 67% | 1.39 | 1.78 | 12 |
Đội nhà | 10 | 3 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 30% | 20% | 50% | 1.8 | 1.6 | 11 |
Đội khách | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 16 | -9 | 0% | 13% | 88% | 0.88 | 2 | 1 |
2021 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 6 | 0 | 16 | 10 | 6 | 33% | 67% | 0% | 1.78 | 1.11 | 15 |
Đội nhà | 4 | 1 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 25% | 75% | 0% | 2.25 | 1.5 | 6 |
Đội khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 40% | 60% | 0% | 1.4 | 0.8 | 9 |
2020 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 67% | 22% | 11% | 1.56 | 0.56 | 20 |
Đội nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 75% | 25% | 0% | 1.75 | 0.5 | 10 |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 60% | 20% | 20% | 1.4 | 0.6 | 10 |
2019 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 23 | 3 | 41% | 24% | 35% | 1.53 | 1.35 | 25 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 63% | 25% | 13% | 1.88 | 0.63 | 17 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 18 | -7 | 22% | 22% | 56% | 1.22 | 2 | 8 |
2018 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 23 | -8 | 13% | 20% | 67% | 1 | 1.53 | 9 |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 25% | 25% | 50% | 1.38 | 1.38 | 8 |
Đội khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 0% | 14% | 86% | 0.57 | 1.72 | 1 |
2017 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 26 | -11 | 27% | 20% | 53% | 1 | 1.73 | 15 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 50% | 25% | 25% | 1.63 | 1.13 | 14 |
Đội khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 17 | -15 | 0% | 14% | 86% | 0.29 | 2.43 | 1 |
2016 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 16 | -2 | 27% | 33% | 40% | 0.93 | 1.07 | 17 |
Đội nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 29% | 43% | 29% | 1.14 | 0.86 | 9 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 1.25 | 8 |
2015 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 31% | 25% | 44% | 1.38 | 1.63 | 19 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 50% | 13% | 38% | 1.88 | 1.13 | 13 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | -10 | 13% | 38% | 50% | 0.88 | 2.13 | 6 |
2014 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.4 | 1.27 | 20 |
Đội nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 10 | 7 | 57% | 29% | 14% | 2.43 | 1.43 | 14 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 13% | 38% | 50% | 0.5 | 1.13 | 6 |
2012 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 16 | -5 | 29% | 36% | 36% | 0.79 | 1.14 | 17 |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 57% | 14% | 29% | 1.14 | 0.86 | 13 |
Đội khách | 7 | 0 | 4 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0% | 57% | 43% | 0.43 | 1.43 | 4 |
2010 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 3 | 6 | 27 | 26 | 1 | 36% | 22% | 43% | 1.93 | 1.86 | 18 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 7 | 12 | 72% | 14% | 14% | 2.72 | 1 | 16 |
Đội khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 19 | -11 | 0% | 29% | 72% | 1.14 | 2.72 | 2 |
2009 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 2 | 5 | 22 | 20 | 2 | 50% | 14% | 36% | 1.57 | 1.43 | 23 |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 7 | 7 | 86% | 14% | 0% | 2 | 1 | 19 |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 14% | 14% | 72% | 1.14 | 1.86 | 4 |