2023 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 1 | 14 | 22 | 54 | -32 | 17% | 6% | 78% | 1.22 | 3 | 10 |
Đội nhà | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 26 | -13 | 22% | 11% | 67% | 1.45 | 2.89 | 7 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 8 | 9 | 28 | -19 | 11% | 0% | 89% | 1 | 3.11 | 3 |
2022 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 1 | 14 | 20 | 64 | -44 | 17% | 6% | 78% | 1.11 | 3.56 | 10 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 28 | -19 | 22% | 0% | 78% | 1 | 3.11 | 6 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 36 | -25 | 11% | 11% | 78% | 1.22 | 4 | 4 |
2021 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 3 | 2 | 50 | 20 | 30 | 72% | 17% | 11% | 2.78 | 1.11 | 42 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 9 | 18 | 78% | 11% | 11% | 3 | 1 | 22 |
Đội khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 67% | 22% | 11% | 2.56 | 1.22 | 20 |
2020 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 1 | 10 | 15 | 36 | -21 | 22% | 7% | 72% | 1.07 | 2.57 | 10 |
Đội nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 29% | 14% | 57% | 1.14 | 1.72 | 7 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 24 | -17 | 14% | 0% | 86% | 1 | 3.43 | 3 |
2019 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 1 | 11 | 24 | 35 | -11 | 33% | 6% | 61% | 1.33 | 1.95 | 19 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 45% | 0% | 56% | 1.33 | 1.78 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 22% | 11% | 67% | 1.33 | 2.11 | 7 |
2018 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 32 | -14 | 28% | 11% | 61% | 1 | 1.78 | 17 |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 33% | 11% | 56% | 1.22 | 1.78 | 10 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 16 | -9 | 22% | 11% | 67% | 0.78 | 1.78 | 7 |
2017 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 0 | 13 | 15 | 41 | -26 | 28% | 0% | 72% | 0.83 | 2.28 | 15 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 22 | -16 | 22% | 0% | 78% | 0.67 | 2.45 | 6 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 33% | 0% | 67% | 1 | 2.11 | 9 |
2016 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 3 | 11 | 17 | 39 | -22 | 22% | 17% | 61% | 0.95 | 2.17 | 15 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 22 | -15 | 22% | 0% | 78% | 0.78 | 2.45 | 6 |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 22% | 33% | 45% | 1.11 | 1.89 | 9 |
2015 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 3 | 11 | 19 | 43 | -24 | 22% | 17% | 61% | 1.06 | 2.39 | 15 |
Đội nhà | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 26 | -19 | 11% | 11% | 78% | 0.78 | 2.89 | 4 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 33% | 22% | 45% | 1.33 | 1.89 | 11 |
2012 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 5 | 12 | 17 | 49 | -32 | 6% | 28% | 67% | 0.95 | 2.72 | 8 |
Đội nhà | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 22 | -14 | 11% | 22% | 67% | 0.89 | 2.45 | 5 |
Đội khách | 9 | 0 | 3 | 6 | 9 | 27 | -18 | 0% | 33% | 67% | 1 | 3 | 3 |
2011 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 38 | -21 | 17% | 22% | 61% | 0.95 | 2.11 | 13 |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 33% | 11% | 56% | 1.11 | 1.78 | 10 |
Đội khách | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 22 | -15 | 0% | 33% | 67% | 0.78 | 2.45 | 3 |
2010 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 37 | -18 | 33% | 28% | 39% | 1.06 | 2.06 | 23 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 13 | -2 | 38% | 38% | 25% | 1.38 | 1.63 | 12 |
Đội khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 24 | -16 | 30% | 20% | 50% | 0.8 | 2.4 | 11 |