2022 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 1 | 16 | 9 | 48 | -39 | 6% | 6% | 89% | 0.5 | 2.67 | 4 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 19 | -16 | 0% | 0% | 100% | 0.38 | 2.38 | 0 |
Đội khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 29 | -23 | 10% | 10% | 80% | 0.6 | 2.9 | 4 |
2020 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 35 | -25 | 12% | 6% | 82% | 0.59 | 2.06 | 7 |
Đội nhà | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 18 | -12 | 13% | 13% | 75% | 0.75 | 2.25 | 4 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 17 | -13 | 11% | 0% | 89% | 0.45 | 1.89 | 3 |
2019 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 28% | 28% | 45% | 1.17 | 1.89 | 20 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 17 | -5 | 45% | 11% | 45% | 1.33 | 1.89 | 13 |
Đội khách | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 17 | -8 | 11% | 45% | 45% | 1 | 1.89 | 7 |
2018 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 0 | 11 | 30 | 37 | -7 | 39% | 0% | 61% | 1.67 | 2.06 | 21 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 45% | 0% | 56% | 1.78 | 1.78 | 12 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 14 | 21 | -7 | 33% | 0% | 67% | 1.56 | 2.33 | 9 |