2024 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 2 | 13 | 34 | 56 | -22 | 32% | 9% | 59% | 1.55 | 2.55 | 23 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 22 | -4 | 36% | 18% | 46% | 1.64 | 2 | 14 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 8 | 16 | 34 | -18 | 27% | 0% | 73% | 1.46 | 3.09 | 9 |
2023 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 9 | 4 | 8 | 41 | 40 | 1 | 43% | 19% | 38% | 1.95 | 1.91 | 31 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 21 | 1 | 46% | 9% | 46% | 2 | 1.91 | 16 |
Đội khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 19 | 0 | 40% | 30% | 30% | 1.9 | 1.9 | 15 |
2021 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 60% | 20% | 20% | 2.15 | 1.25 | 40 |
Đội nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 11 | 12 | 60% | 20% | 20% | 2.3 | 1.1 | 20 |
Đội khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 60% | 20% | 20% | 2 | 1.4 | 20 |
2020 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 23 | -6 | 27% | 27% | 46% | 1.55 | 2.09 | 12 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 40% | 40% | 20% | 1.8 | 1.6 | 8 |
Đội khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 17% | 17% | 67% | 1.33 | 2.5 | 4 |
2019 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 0 | 19 | 22 | 84 | -62 | 14% | 0% | 86% | 1 | 3.82 | 9 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 11 | 11 | 48 | -37 | 0% | 0% | 100% | 1 | 4.36 | 0 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 36 | -25 | 27% | 0% | 73% | 1 | 3.27 | 9 |
2018 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 4 | 9 | 44 | 42 | 2 | 41% | 18% | 41% | 2 | 1.91 | 31 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 46% | 18% | 36% | 2 | 1.91 | 17 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 36% | 18% | 46% | 2 | 1.91 | 14 |
2017 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 3 | 5 | 65 | 38 | 27 | 64% | 14% | 23% | 2.96 | 1.73 | 45 |
Đội nhà | 11 | 9 | 0 | 2 | 40 | 19 | 21 | 82% | 0% | 18% | 3.64 | 1.73 | 27 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 25 | 19 | 6 | 46% | 27% | 27% | 2.27 | 1.73 | 18 |
2016 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 2 | 17 | 29 | 84 | -55 | 14% | 9% | 77% | 1.32 | 3.82 | 11 |
Đội nhà | 11 | 3 | 1 | 7 | 19 | 34 | -15 | 27% | 9% | 64% | 1.73 | 3.09 | 10 |
Đội khách | 11 | 0 | 1 | 10 | 10 | 50 | -40 | 0% | 9% | 91% | 0.91 | 4.55 | 1 |
2015 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 3 | 6 | 39 | 27 | 12 | 59% | 14% | 27% | 1.77 | 1.23 | 42 |
Đội nhà | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 13 | 12 | 67% | 17% | 17% | 2.08 | 1.08 | 26 |
Đội khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 50% | 10% | 40% | 1.4 | 1.4 | 16 |
2012 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 3 | 4 | 19 | 32 | 86 | -54 | 12% | 15% | 73% | 1.23 | 3.31 | 13 |
Đội nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 36 | -17 | 23% | 15% | 62% | 1.46 | 2.77 | 11 |
Đội khách | 13 | 0 | 2 | 11 | 13 | 50 | -37 | 0% | 15% | 85% | 1 | 3.85 | 2 |
2011 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 4 | 10 | 47 | 41 | 6 | 46% | 15% | 39% | 1.81 | 1.58 | 40 |
Đội nhà | 13 | 8 | 1 | 4 | 27 | 17 | 10 | 62% | 8% | 31% | 2.08 | 1.31 | 25 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 24 | -4 | 31% | 23% | 46% | 1.54 | 1.85 | 15 |
2009 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 4 | 3 | 17 | 25 | 54 | -29 | 17% | 13% | 71% | 1.04 | 2.25 | 15 |
Đội nhà | 12 | 1 | 1 | 10 | 7 | 25 | -18 | 8% | 8% | 83% | 0.58 | 2.08 | 4 |
Đội khách | 12 | 3 | 2 | 7 | 18 | 29 | -11 | 25% | 17% | 58% | 1.5 | 2.42 | 11 |