2024 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 2 | 5 | 50 | 25 | 25 | 68% | 9% | 23% | 2.27 | 1.14 | 47 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 10 | 13 | 73% | 9% | 18% | 2.09 | 0.91 | 25 |
Đội khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 15 | 12 | 64% | 9% | 27% | 2.46 | 1.36 | 22 |
2023 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 41% | 32% | 27% | 1.55 | 1.36 | 34 |
Đội nhà | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 33% | 25% | 42% | 1.67 | 1.58 | 15 |
Đội khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 11 | 3 | 50% | 40% | 10% | 1.4 | 1.1 | 19 |
2022 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 3 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55% | 14% | 32% | 2.27 | 1.59 | 39 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 30 | 12 | 18 | 73% | 9% | 18% | 2.73 | 1.09 | 25 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 23 | -3 | 36% | 18% | 46% | 1.82 | 2.09 | 14 |
2021 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 3 | 4 | 72 | 25 | 47 | 73% | 12% | 15% | 2.77 | 0.96 | 60 |
Đội nhà | 13 | 9 | 0 | 4 | 41 | 16 | 25 | 69% | 0% | 31% | 3.15 | 1.23 | 27 |
Đội khách | 13 | 10 | 3 | 0 | 31 | 9 | 22 | 77% | 23% | 0% | 2.39 | 0.69 | 33 |
2020 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 19 | 1 | 4 | 54 | 25 | 29 | 79% | 4% | 17% | 2.25 | 1.04 | 58 |
Đội nhà | 12 | 11 | 0 | 1 | 29 | 10 | 19 | 92% | 0% | 8% | 2.42 | 0.83 | 33 |
Đội khách | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 67% | 8% | 25% | 2.08 | 1.25 | 25 |
2019 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 23 | 0 | 5 | 84 | 37 | 47 | 82% | 0% | 18% | 3 | 1.32 | 69 |
Đội nhà | 14 | 10 | 0 | 4 | 39 | 23 | 16 | 72% | 0% | 29% | 2.79 | 1.64 | 30 |
Đội khách | 14 | 13 | 0 | 1 | 45 | 14 | 31 | 93% | 0% | 7% | 3.22 | 1 | 39 |
2017 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 4 | 5 | 47 | 31 | 16 | 59% | 18% | 23% | 2.14 | 1.41 | 43 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 73% | 9% | 18% | 1.91 | 1.09 | 25 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 26 | 19 | 7 | 46% | 27% | 27% | 2.36 | 1.73 | 18 |
2016 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 50% | 23% | 27% | 2 | 1.32 | 38 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 16 | 7 | 64% | 9% | 27% | 2.09 | 1.46 | 22 |
Đội khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 21 | 13 | 8 | 36% | 36% | 27% | 1.91 | 1.18 | 16 |
2015 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 34 | 10 | 55% | 18% | 27% | 2 | 1.55 | 40 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 55% | 27% | 18% | 1.91 | 1.36 | 21 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 23 | 19 | 4 | 55% | 9% | 36% | 2.09 | 1.73 | 19 |
2014 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 3 | 3 | 49 | 20 | 29 | 73% | 14% | 14% | 2.23 | 0.91 | 51 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 73% | 9% | 18% | 2.27 | 1 | 25 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 9 | 15 | 73% | 18% | 9% | 2.18 | 0.82 | 26 |
2013 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 1 | 5 | 63 | 25 | 38 | 73% | 5% | 23% | 2.86 | 1.14 | 49 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 30 | 13 | 17 | 64% | 9% | 27% | 2.73 | 1.18 | 22 |
Đội khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 33 | 12 | 21 | 82% | 0% | 18% | 3 | 1.09 | 27 |
2012 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 5 | 4 | 71 | 30 | 41 | 65% | 19% | 15% | 2.73 | 1.15 | 56 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 35 | 15 | 20 | 69% | 15% | 15% | 2.69 | 1.15 | 29 |
Đội khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 36 | 15 | 21 | 62% | 23% | 15% | 2.77 | 1.15 | 27 |
2011 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 4 | 9 | 58 | 34 | 24 | 50% | 15% | 35% | 2.23 | 1.31 | 43 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 38 | 14 | 24 | 62% | 15% | 23% | 2.92 | 1.08 | 26 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 39% | 15% | 46% | 1.54 | 1.54 | 17 |
2010 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 6 | 8 | 66 | 45 | 21 | 46% | 23% | 31% | 2.54 | 1.73 | 42 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 33 | 22 | 11 | 46% | 23% | 31% | 2.54 | 1.69 | 21 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 46% | 23% | 31% | 2.54 | 1.77 | 21 |
2009 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 17 | 3 | 4 | 69 | 31 | 38 | 71% | 13% | 17% | 2.88 | 1.29 | 54 |
Đội nhà | 12 | 9 | 1 | 2 | 34 | 19 | 15 | 75% | 8% | 17% | 2.83 | 1.58 | 28 |
Đội khách | 12 | 8 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 67% | 17% | 17% | 2.92 | 1 | 26 |