2018 IDN ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 6 | 17 | 48 | 56 | -8 | 32% | 18% | 50% | 1.41 | 1.65 | 39 |
Đội nhà | 17 | 10 | 4 | 3 | 39 | 22 | 17 | 59% | 24% | 18% | 2.3 | 1.3 | 34 |
Đội khách | 17 | 1 | 2 | 14 | 9 | 34 | -25 | 6% | 12% | 82% | 0.53 | 2 | 5 |
2017 IDN ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 9 | 14 | 50 | 50 | 0 | 32% | 27% | 41% | 1.47 | 1.47 | 42 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 47% | 35% | 18% | 1.94 | 1.24 | 30 |
Đội khách | 17 | 3 | 3 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18% | 18% | 65% | 1 | 1.71 | 12 |