2023-2024 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 5 | 8 | 25 | 20 | 48 | -28 | 13% | 21% | 66% | 0.53 | 1.26 | 23 |
Đội nhà | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 23 | -13 | 11% | 21% | 69% | 0.53 | 1.21 | 10 |
Đội khách | 19 | 3 | 4 | 12 | 10 | 25 | -15 | 16% | 21% | 63% | 0.53 | 1.32 | 13 |
2022-2023 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 11 | 18 | 33 | 52 | -19 | 24% | 29% | 47% | 0.87 | 1.37 | 38 |
Đội nhà | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21% | 37% | 42% | 1.05 | 1.21 | 19 |
Đội khách | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 29 | -16 | 26% | 21% | 53% | 0.69 | 1.53 | 19 |
2021-2022 ITA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 10 | 20 | 37 | 59 | -22 | 21% | 26% | 53% | 0.97 | 1.55 | 34 |
Đội nhà | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 23 | -7 | 26% | 32% | 42% | 0.84 | 1.21 | 21 |
Đội khách | 19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 36 | -15 | 16% | 21% | 63% | 1.11 | 1.9 | 13 |
2020-2021 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 8 | 10 | 48 | 29 | 19 | 53% | 21% | 26% | 1.26 | 0.76 | 68 |
Đội nhà | 19 | 12 | 3 | 4 | 30 | 14 | 16 | 63% | 16% | 21% | 1.58 | 0.74 | 39 |
Đội khách | 19 | 8 | 5 | 6 | 18 | 15 | 3 | 42% | 26% | 32% | 0.95 | 0.79 | 29 |
2019-2020 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 10 | 10 | 7 | 34 | 30 | 4 | 37% | 37% | 26% | 1.26 | 1.11 | 40 |
Đội nhà | 14 | 5 | 7 | 2 | 21 | 17 | 4 | 36% | 50% | 14% | 1.5 | 1.22 | 22 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 39% | 23% | 39% | 1 | 1 | 18 |
2018-2019 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 18 | 10 | 32 | 40 | -8 | 22% | 50% | 28% | 0.89 | 1.11 | 42 |
Đội nhà | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 21 | -5 | 17% | 45% | 39% | 0.89 | 1.17 | 17 |
Đội khách | 18 | 5 | 10 | 3 | 16 | 19 | -3 | 28% | 56% | 17% | 0.89 | 1.06 | 25 |
2017-2018 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 14 | 8 | 54 | 37 | 17 | 39% | 39% | 22% | 1.5 | 1.03 | 56 |
Đội nhà | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 18 | 12 | 45% | 33% | 22% | 1.67 | 1 | 30 |
Đội khách | 18 | 6 | 8 | 4 | 24 | 19 | 5 | 33% | 45% | 22% | 1.33 | 1.06 | 26 |
2016-2017 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 23 | 9 | 6 | 64 | 33 | 31 | 61% | 24% | 16% | 1.69 | 0.87 | 78 |
Đội nhà | 19 | 16 | 2 | 1 | 43 | 17 | 26 | 84% | 11% | 5% | 2.26 | 0.9 | 50 |
Đội khách | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 16 | 5 | 37% | 37% | 26% | 1.11 | 0.84 | 28 |
2015-2016 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 47% | 27% | 27% | 1.38 | 0.91 | 57 |
Đội nhà | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 14 | 6 | 47% | 30% | 24% | 1.18 | 0.82 | 29 |
Đội khách | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 47% | 24% | 30% | 1.59 | 1 | 28 |
2014-2015 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 14 | 7 | 51 | 31 | 20 | 45% | 37% | 19% | 1.34 | 0.82 | 65 |
Đội nhà | 19 | 8 | 9 | 2 | 24 | 12 | 12 | 42% | 47% | 11% | 1.26 | 0.63 | 33 |
Đội khách | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 19 | 8 | 47% | 26% | 26% | 1.42 | 1 | 32 |
2013-2014 ITA C2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 9 | 9 | 59 | 39 | 20 | 47% | 27% | 27% | 1.74 | 1.15 | 57 |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 17 | 15 | 65% | 24% | 12% | 1.88 | 1 | 37 |
Đội khách | 17 | 5 | 5 | 7 | 27 | 22 | 5 | 30% | 30% | 41% | 1.59 | 1.3 | 20 |
2012-2013 ITA C2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 10 | 10 | 41 | 30 | 11 | 41% | 30% | 30% | 1.21 | 0.88 | 52 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 47% | 24% | 30% | 1.18 | 0.82 | 28 |
Đội khách | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 16 | 5 | 35% | 35% | 30% | 1.24 | 0.94 | 24 |
2010-2011 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 12 | 8 | 37 | 29 | 8 | 41% | 35% | 24% | 1.09 | 0.85 | 52 |
Đội nhà | 17 | 11 | 5 | 1 | 24 | 10 | 14 | 65% | 30% | 6% | 1.41 | 0.59 | 38 |
Đội khách | 17 | 3 | 7 | 7 | 13 | 19 | -6 | 18% | 41% | 41% | 0.77 | 1.12 | 16 |
2009-2010 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 7 | 15 | 35 | 44 | -9 | 35% | 21% | 44% | 1.03 | 1.3 | 43 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 19 | 19 | 0 | 47% | 24% | 30% | 1.12 | 1.12 | 28 |
Đội khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 24% | 18% | 59% | 0.94 | 1.47 | 15 |